THÉP TRÒN ĐẶC A182 F22/F91, SK1, SK2, SK3, SK4, SK5
Công Ty Hoàng Thiên chuyên cung cấp Thép Tròn Đặc A182 F22/F91, SK1, SK2, SK3, SK4, SK5
Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt qui cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng.
STT
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
Thép tấm
Dày(mm)
Chiều rộng(m)
Chiều dài (m)
1
3
1500 - 2000
6000 - 12.000
2
4
5
6
8
9
7
10
1500 - 2000 - 3000
12
13
14
11
15
16
18
20
22
24
17
25
28
19
30
32
21
34
35
23
36
38
40
26
44
27
45
50
29
55
60
31
65
70
33
75
80
82
85
37
90
95
39
100
110
41
120
42
150
43
180
200
220
46
250
47
260
48
270
49
280
300
QUY CÁCH
KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
THÉP TRÒN ĐẶC
Thép tròn đặc Ø6
0.22
Thép tròn đặc
Thép tròn đặc Ø155
Thép tròn đặc Ø8
0.39
Thép tròn đặc Ø160
Thép tròn đặc Ø10
0.62
Thép tròn đặc Ø170
Thép tròn đặc Ø12
0.89
Thép tròn đặc Ø180
Thép tròn đặc Ø14
1.21
Thép tròn đặc Ø190
Thép tròn đặc Ø16
1.58
51
Thép tròn đặc Ø200
Thép tròn đặc Ø18
2.00
52
Thép tròn đặc Ø210
Thép tròn đặc Ø20
2.47
53
Thép tròn đặc Ø220
Thép tròn đặc Ø22
2.98
54
Thép tròn đặc Ø230
Thép tròn đặc Ø24
3.55
Thép tròn đặc Ø240
Thép tròn đặc Ø25
3.85
56
Thép tròn đặc Ø250
Thép tròn đặc Ø26
4.17
57
Thép tròn đặc Ø260
Thép tròn đặc Ø28
4.83
58
Thép tròn đặc Ø270
Thép tròn đặc Ø30
5.55
59
Thép tròn đặc Ø280
Thép tròn đặc Ø32
6.31
Thép tròn đặc Ø290
Thép tròn đặc Ø34
7.13
61
Thép tròn đặc Ø300
Thép tròn đặc Ø35
7.55
62
Thép tròn đặc Ø310
Thép tròn đặc Ø36
7.99
63
Thép tròn đặc Ø320
Thép tròn đặc Ø38
8.90
64
Thép tròn đặc Ø330
Thép tròn đặc Ø40
9.86
Thép tròn đặc Ø340
Thép tròn đặc Ø42
10.88
66
Thép tròn đặc Ø350
Thép tròn đặc Ø44
11.94
67
Thép tròn đặc Ø360
Thép tròn đặc Ø45
12.48
68
Thép tròn đặc Ø370
Thép tròn đặc Ø46
13.05
69
Thép tròn đặc Ø380
Thép tròn đặc Ø48
14.21
Thép tròn đặc Ø390
Thép tròn đặc Ø50
15.41
71
Thép tròn đặc Ø400
Thép tròn đặc Ø52
16.67
72
Thép tròn đặc Ø410
Thép tròn đặc Ø55
18.65
73
Thép tròn đặc Ø420
Thép tròn đặc Ø60
22.20
74
Thép tròn đặc Ø430
Thép tròn đặc Ø65
26.05
Thép tròn đặc Ø450
Thép tròn đặc Ø70
30.21
76
Thép tròn đặc Ø455
Thép tròn đặc Ø75
34.68
77
Thép tròn đặc Ø480
Thép tròn đặc Ø80
39.46
78
Thép tròn đặc Ø500
Thép tròn đặc Ø85
44.54
79
Thép tròn đặc Ø520
Thép tròn đặc Ø90
49.94
Thép tròn đặc Ø550
Thép tròn đặc Ø95
55.64
81
Thép tròn đặc Ø580
Thép tròn đặc Ø100
61.65
Thép tròn đặc Ø600
Thép tròn đặc Ø110
74.60
83
Thép tròn đặc Ø635
Thép tròn đặc Ø120
88.78
84
Thép tròn đặc Ø645
Thép tròn đặc Ø125
96.33
Thép tròn đặc Ø680
Thép tròn đặc Ø130
104.20
86
Thép tròn đặc Ø700
Thép tròn đặc Ø135
112.36
87
Thép tròn đặc Ø750
Thép tròn đặc Ø140
120.84
88
Thép tròn đặc Ø800
Thép tròn đặc Ø145
129.63
89
Thép tròn đặc Ø900
Thép tròn đặc Ø150
138.72
Thép tròn đặc Ø1000
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
0903 355 788