THÉP TRÒN ĐẶC, THÉP TẤM 5CRMO/12CRMO/20CRMO/5CRNIMO
Công Ty Thép Hoàng Thiên là đơn vị nhập khẩu và phân phối Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 5CrMo/12CrMo/20CrMo/5CrNiMo
Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt qui cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng.
STT
QUY CÁCH
KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
THÉP TRÒN ĐẶC
1
Thép tròn đặc Ø6
0.22
Thép tròn đặc
46
Thép tròn đặc Ø155
2
Thép tròn đặc Ø8
0.39
47
Thép tròn đặc Ø160
3
Thép tròn đặc Ø10
0.62
48
Thép tròn đặc Ø170
4
Thép tròn đặc Ø12
0.89
49
Thép tròn đặc Ø180
5
Thép tròn đặc Ø14
1.21
50
Thép tròn đặc Ø190
6
Thép tròn đặc Ø16
1.58
51
Thép tròn đặc Ø200
7
Thép tròn đặc Ø18
2.00
52
Thép tròn đặc Ø210
8
Thép tròn đặc Ø20
2.47
53
Thép tròn đặc Ø220
9
Thép tròn đặc Ø22
2.98
54
Thép tròn đặc Ø230
10
Thép tròn đặc Ø24
3.55
55
Thép tròn đặc Ø240
11
Thép tròn đặc Ø25
3.85
56
Thép tròn đặc Ø250
12
Thép tròn đặc Ø26
4.17
57
Thép tròn đặc Ø260
13
Thép tròn đặc Ø28
4.83
58
Thép tròn đặc Ø270
14
Thép tròn đặc Ø30
5.55
59
Thép tròn đặc Ø280
15
Thép tròn đặc Ø32
6.31
60
Thép tròn đặc Ø290
16
Thép tròn đặc Ø34
7.13
61
Thép tròn đặc Ø300
17
Thép tròn đặc Ø35
7.55
62
Thép tròn đặc Ø310
18
Thép tròn đặc Ø36
7.99
63
Thép tròn đặc Ø320
19
Thép tròn đặc Ø38
8.90
64
Thép tròn đặc Ø330
20
Thép tròn đặc Ø40
9.86
65
Thép tròn đặc Ø340
21
Thép tròn đặc Ø42
10.88
66
Thép tròn đặc Ø350
22
Thép tròn đặc Ø44
11.94
67
Thép tròn đặc Ø360
23
Thép tròn đặc Ø45
12.48
68
Thép tròn đặc Ø370
24
Thép tròn đặc Ø46
13.05
69
Thép tròn đặc Ø380
25
Thép tròn đặc Ø48
14.21
70
Thép tròn đặc Ø390
26
Thép tròn đặc Ø50
15.41
71
Thép tròn đặc Ø400
27
Thép tròn đặc Ø52
16.67
72
Thép tròn đặc Ø410
28
Thép tròn đặc Ø55
18.65
73
Thép tròn đặc Ø420
29
Thép tròn đặc Ø60
22.20
74
Thép tròn đặc Ø430
30
Thép tròn đặc Ø65
26.05
75
Thép tròn đặc Ø450
31
Thép tròn đặc Ø70
30.21
76
Thép tròn đặc Ø455
32
Thép tròn đặc Ø75
34.68
77
Thép tròn đặc Ø480
33
Thép tròn đặc Ø80
39.46
78
Thép tròn đặc Ø500
34
Thép tròn đặc Ø85
44.54
79
Thép tròn đặc Ø520
35
Thép tròn đặc Ø90
49.94
80
Thép tròn đặc Ø550
36
Thép tròn đặc Ø95
55.64
81
Thép tròn đặc Ø580
37
Thép tròn đặc Ø100
61.65
82
Thép tròn đặc Ø600
38
Thép tròn đặc Ø110
74.60
83
Thép tròn đặc Ø635
39
Thép tròn đặc Ø120
88.78
84
Thép tròn đặc Ø645
40
Thép tròn đặc Ø125
96.33
85
Thép tròn đặc Ø680
41
Thép tròn đặc Ø130
104.20
86
Thép tròn đặc Ø700
42
Thép tròn đặc Ø135
112.36
87
Thép tròn đặc Ø750
43
Thép tròn đặc Ø140
120.84
88
Thép tròn đặc Ø800
44
Thép tròn đặc Ø145
129.63
89
Thép tròn đặc Ø900
45
Thép tròn đặc Ø150
138.72
90
Thép tròn đặc Ø1000
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
Thép tấm
Dày(mm)
Chiều rộng(m)
Chiều dài (m)
1500 - 2000
6000 - 12.000
1500 - 2000 - 3000
95
100
110
120
150
180
200
220
250
260
270
280
300
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
0903 355 788