Thép Tròn Đặc SCM440/S45C/SF55/SF45W/40CR/Q345B
- Thứ tư - 31/01/2018 10:49
- In ra
- Đóng cửa sổ này
THÉP TRÒN ĐẶC SCM440/S45C/SF55/SF45W/40CR/Q345B
Công dụng: thép tròn đặc SCM440,S45C, SF55, SF45W, 40Cr, Q345B,… chủ yếu được dùng để chế tạo chi tiết bánh răng, chi tiết chịu mài mòn lớn, khuôn nhựa , thích hợp làm trục pitong, trục cán , chi tiết xe máy ô tô, đóng tàu, các chi tiết chịu momen xoắn lớn.
Mác thép: SCM440/4140/42CrMo, 20Cr, 40Cr, Q345B,…
Tiêu chuẩn: GB (Trung Quốc); JIS (Nhật Bản); ASTM ( Mỹ)…
thép tròn đặc SCM440,S45C, SF55, SF45W, 40Cr, Q345B, có độ cứng cao, không bị rạn nứt, chịu nhiệt, tải trọng lớn, chịu mài mòn cao
Kích thước: f 80mm – 800 mm, dài theo yêu cầu khách hàng
Cam kết: Cung cấp đầy đủ CO, CQ, các chứng từ liên quan đến lô hàng thép tròn đặc SCM440,S45C, SF55, SF45W, 40Cr, Q345B, . Giao hàng nhanh.
QUY CÁCH THAM KHẢO
STT | Tên sản phẩm | KL(Kg/m) | STT | Tên sản phẩm | KL(Kg/m) |
1 | Thép tròn đặc ф6 | 0.22 | 23 | Thép tròn đặc ф46 | 13.05 |
2 | Thép tròn đặc ф8 | 0.39 | 24 | Thép tròn đặc ф48 | 14.21 |
3 | Thép tròn đặc ф10 | 0.62 | 25 | Thép tròn đặc ф50 | 15.41 |
4 | Thép tròn đặc ф12 | 0.89 | 26 | Thép tròn đặc ф52 | 16.67 |
5 | Thép tròn đặc ф14 | 1.21 | 27 | Thép tròn đặc ф55 | 18.65 |
6 | Thép tròn đặc ф16 | 1.58 | 28 | Thép tròn đặc ф60 | 22.20 |
7 | Thép tròn đặc ф18 | 2.00 | 29 | Thép tròn đặc ф65 | 26.05 |
8 | Thép tròn đặc ф20 | 2.47 | 30 | Thép tròn đặc ф70 | 30.21 |
9 | Thép tròn đặc ф22 | 2.98 | 31 | Thép tròn đặc ф75 | 34.68 |
10 | Thép tròn đặc ф24 | 3.55 | 32 | Thép tròn đặc ф80 | 39.46 |
11 | Thép tròn đặc ф25 | 3.85 | 33 | Thép tròn đặc ф85 | 44.54 |
12 | Thép tròn đặc ф26 | 4.17 | 34 | Thép tròn đặc ф90 | 49.94 |
13 | Thép tròn đặc ф28 | 4.83 | 35 | Thép tròn đặc ф95 | 55.64 |
14 | Thép tròn đặc ф30 | 5.55 | 36 | Thép tròn đặc ф100 | 61.65 |
15 | Thép tròn đặc ф32 | 6.31 | 37 | Thép tròn đặc ф110 | 74.60 |
16 | Thép tròn đặc ф34 | 7.13 | 38 | Thép tròn đặc ф120 | 88.78 |
17 | Thép tròn đặc ф35 | 7.55 | 39 | Thép tròn đặc ф125 | 96.33 |
18 | Thép tròn đặc ф36 | 7.99 | 40 | Thép tròn đặc ф130 | 104.20 |
19 | Thép tròn đặc ф38 | 8.90 | 41 | Thép tròn đặc ф135 | 112.36 |
20 | Thép tròn đặc ф40 | 9.86 | 42 | Thép tròn đặc ф140 | 120.84 |
21 | Thép tròn đặc ф44 | 11.94 | 43 | Thép tròn đặc ф145 | 129.63 |
22 | Thép tròn đặc ф45 | 12.48 | 44 | Thép tròn đặc ф150 | 138.72 |
VPĐD:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email: thephoangthien@gmail.com
Hotline: 0903 355 788 Website: Thephoangthien.com