Thép Tròn Đặc SCM440/S45C/SF55/SF45W/40CR/Q345B

Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép Tròn Đặc SCM440/S45C/SF55/SF45W/40CR/Q345B xuất xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, EU/G7.
Thép Tròn Đặc SCM440/S45C/SF55/SF45W/40CR/Q345B
Thép Tròn Đặc SCM440/S45C/SF55/SF45W/40CR/Q345B
Thép Tròn Đặc SCM440/S45C/SF55/SF45W/40CR/Q345B

 

THÉP TRÒN ĐẶC SCM440/S45C/SF55/SF45W/40CR/Q345B


Công dụng: thép tròn đặc SCM440,S45C, SF55, SF45W, 40Cr, Q345B,… chủ yếu được dùng để  chế tạo chi tiết bánh răng, chi tiết chịu mài mòn lớn, khuôn nhựa , thích hợp làm trục pitong, trục cán , chi tiết xe máy ô tô, đóng tàu, các chi tiết chịu momen xoắn lớn.

Mác thép: SCM440/4140/42CrMo, 20Cr, 40Cr, Q345B,…

Tiêu chuẩnGB (Trung Quốc); JIS (Nhật Bản); ASTM ( Mỹ)…

thép tròn đặc SCM440,S45C, SF55, SF45W, 40Cr, Q345B, có độ cứng cao, không bị rạn nứt, chịu nhiệt, tải trọng lớn, chịu mài mòn cao

Kích thước: f 80mm – 800 mm, dài theo yêu cầu khách hàng

Cam kết: Cung cấp đầy đủ CO, CQ, các chứng từ liên quan đến lô hàng thép tròn đặc SCM440,S45C, SF55, SF45W, 40Cr, Q345B, . Giao hàng nhanh.
 

QUY CÁCH THAM KHẢO

STT Tên sản phẩm KL(Kg/m) STT Tên sản phẩm KL(Kg/m)
 1 Thép tròn đặc ф6 0.22 23 Thép tròn đặc ф46 13.05
2 Thép tròn đặc ф8 0.39 24 Thép tròn đặc ф48 14.21
3 Thép tròn đặc ф10 0.62 25 Thép tròn đặc ф50 15.41
4 Thép tròn đặc ф12 0.89 26 Thép tròn đặc ф52 16.67
5 Thép tròn đặc ф14 1.21 27 Thép tròn đặc ф55 18.65
6 Thép tròn đặc ф16 1.58 28 Thép tròn đặc ф60 22.20
7 Thép tròn đặc ф18 2.00 29 Thép tròn đặc ф65 26.05
8 Thép tròn đặc ф20 2.47 30 Thép tròn đặc ф70 30.21
9 Thép tròn đặc ф22 2.98 31 Thép tròn đặc ф75 34.68
10 Thép tròn đặc ф24 3.55 32 Thép tròn đặc ф80 39.46
11 Thép tròn đặc ф25 3.85 33 Thép tròn đặc ф85 44.54
12 Thép tròn đặc ф26 4.17 34 Thép tròn đặc ф90 49.94
13 Thép tròn đặc ф28 4.83 35 Thép tròn đặc ф95 55.64
14 Thép tròn đặc ф30 5.55 36 Thép tròn đặc ф100 61.65
15 Thép tròn đặc ф32 6.31 37 Thép tròn đặc ф110 74.60
16 Thép tròn đặc ф34 7.13 38 Thép tròn đặc ф120 88.78
17 Thép tròn đặc ф35 7.55 39 Thép tròn đặc ф125 96.33
18 Thép tròn đặc ф36 7.99 40 Thép tròn đặc ф130 104.20
19 Thép tròn đặc ф38 8.90 41 Thép tròn đặc ф135 112.36
20 Thép tròn đặc ф40 9.86 42 Thép tròn đặc ф140 120.84
21 Thép tròn đặc ф44 11.94 43 Thép tròn đặc ф145 129.63
22 Thép tròn đặc ф45 12.48 44 Thép tròn đặc ф150 138.72
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM - XNK HOÀNG THIÊN
VPĐD:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email: thephoangthien@gmail.com
Hotline: 0903 355 788 Website: Thephoangthien.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây