Thép Tròn Đặc/Thép Tấm 1.2379
- Thứ hai - 18/11/2024 07:57
- In ra
- Đóng cửa sổ này
THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP TRÒN ĐẶC, THÉP TẤM 1.2379
Tiêu chuẩn |
Thành phần hóa học |
||||||
C |
Si |
Mn |
Cr |
Mo |
V |
||
DIN/W-Nr. |
X153CrMo12/1.2379 |
1.45~1.60 |
≤0.60 |
0.10~0.40 |
11.00~13.00 |
0.70~1.00 |
0.70~1.00 |
ASTM |
D2 |
1.40~1.60 |
≤0.60 |
0.10~0.60 |
11.00~13.00 |
0.70~1.20 |
0.70~1.10 |
JIS |
SKD11 |
1.40~1.60 |
≤0.40 |
≤0.40 |
11.00~13.00 |
0.80~1.20 |
0.20~0.50 |
ỨNG DỤNG
Thép 1.2379 thích hợp cho khuôn dập chính xác, khuôn ép đùn nguội, khuôn kéo sâu, tấm lấy ren và khuôn dập.
ĐẶC ĐIỂM THÉP 1.2379
Thép 1.2379 là thép công cụ hợp kim crôm cao và carbon cao. Do hàm lượng crom và carbon cao, nó có độ cứng và khả năng chống mài mòn tuyệt vời sau khi xử lý nhiệt thích hợp. Ngoài ra, nó còn có độ cứng tốt, độ ổn định kích thước và các đặc tính khác, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các công cụ có độ bền cao và chống mài mòn khác nhau.
Quá trình xử lý nhiệt của thép công cụ 1.2379. Xử lý nhiệt là phương pháp thay đổi cấu trúc vi mô bên trong của thép thông qua quá trình gia nhiệt và làm mát. Trong quy trình xử lý nhiệt của thép công cụ 1.2379, quá trình làm nguội và ủ thường được sử dụng để xử lý. Làm nguội là quá trình làm nóng thép trên nhiệt độ tới hạn và sau đó làm nguội nhanh chóng để biến cấu trúc của nó thành cấu trúc martensitic. Martensite có độ cứng và độ bền cao nhưng độ dẻo dai kém. Để cải thiện độ dẻo dai của thép công cụ 1.2379, việc xử lý tôi thường được thực hiện sau khi tôi. Ủ là quá trình nung thép đến một nhiệt độ nhất định, giữ nó trong một khoảng thời gian nhất định và sau đó làm nguội từ từ. Bằng cách ủ, martensite trong thép có thể được chuyển thành cấu trúc ngọc trai và sorbite, từ đó cải thiện độ dẻo dai của nó.
Đặc tính hiệu suất của thép công cụ 1.2379. Do hàm lượng crom và carbon cao, thép công cụ 1.2379 có độ cứng và khả năng chống mài mòn tuyệt vời sau khi xử lý nhiệt thích hợp. Theo các quy trình xử lý nhiệt khác nhau, độ cứng của nó có thể đạt HRC60 trở lên. Ngoài ra, nó còn có độ cứng tốt, có thể chế tạo các công cụ có độ chính xác và độ mịn cao. Đồng thời, thép công cụ 1.2379 cũng có khả năng chống ăn mòn nhất định và có thể được sử dụng trong một số môi trường ăn mòn nhất định.
BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC
THÉP TRÒN ĐẶC |
||||||
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) |
MÃ SẢN PHẨM |
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) |
1 |
Thép tròn đặc Ø6 |
0.22 |
Thép tròn đặc |
46 |
Thép tròn đặc Ø155 |
148.12 |
2 |
Thép tròn đặc Ø8 |
0.39 |
Thép tròn đặc |
47 |
Thép tròn đặc Ø160 |
157.83 |
3 |
Thép tròn đặc Ø10 |
0.62 |
Thép tròn đặc |
48 |
Thép tròn đặc Ø170 |
178.18 |
4 |
Thép tròn đặc Ø12 |
0.89 |
Thép tròn đặc |
49 |
Thép tròn đặc Ø180 |
199.76 |
5 |
Thép tròn đặc Ø14 |
1.21 |
Láp tròn đặc |
50 |
Thép tròn đặc Ø190 |
222.57 |
6 |
Thép tròn đặc Ø16 |
1.58 |
Láp tròn đặc |
51 |
Thép tròn đặc Ø200 |
246.62 |
7 |
Thép tròn đặc Ø18 |
2.00 |
Láp tròn đặc |
52 |
Thép tròn đặc Ø210 |
271.89 |
8 |
Thép tròn đặc Ø20 |
2.47 |
Láp tròn đặc |
53 |
Thép tròn đặc Ø220 |
298.40 |
9 |
Thép tròn đặc Ø22 |
2.98 |
Thép tròn đặc |
54 |
Thép tròn đặc Ø230 |
326.15 |
10 |
Thép tròn đặc Ø24 |
3.55 |
Láp tròn đặc |
55 |
Thép tròn đặc Ø240 |
355.13 |
11 |
Thép tròn đặc Ø25 |
3.85 |
Láp tròn đặc |
56 |
Thép tròn đặc Ø250 |
385.34 |
12 |
Thép tròn đặc Ø26 |
4.17 |
Láp tròn đặc |
57 |
Thép tròn đặc Ø260 |
416.78 |
13 |
Thép tròn đặc Ø28 |
4.83 |
Láp tròn đặc |
58 |
Thép tròn đặc Ø270 |
449.46 |
14 |
Thép tròn đặc Ø30 |
5.55 |
Láp tròn đặc |
59 |
Thép tròn đặc Ø280 |
483.37 |
15 |
Thép tròn đặc Ø32 |
6.31 |
Láp tròn đặc |
60 |
Thép tròn đặc Ø290 |
518.51 |
16 |
Thép tròn đặc Ø34 |
7.13 |
Láp tròn đặc |
61 |
Thép tròn đặc Ø300 |
554.89 |
17 |
Thép tròn đặc Ø35 |
7.55 |
Láp đặc |
62 |
Thép tròn đặc Ø310 |
592.49 |
18 |
Thép tròn đặc Ø36 |
7.99 |
Láp đặc |
63 |
Thép tròn đặc Ø320 |
631.34 |
19 |
Thép tròn đặc Ø38 |
8.90 |
Láp đặc |
64 |
Thép tròn đặc Ø330 |
671.41 |
20 |
Thép tròn đặc Ø40 |
9.86 |
Láp đặc |
65 |
Thép tròn đặc Ø340 |
712.72 |
21 |
Thép tròn đặc Ø42 |
10.88 |
Láp đặc |
66 |
Thép tròn đặc Ø350 |
755.26 |
22 |
Thép tròn đặc Ø44 |
11.94 |
Láp đặc |
67 |
Thép tròn đặc Ø360 |
799.03 |
23 |
Thép tròn đặc Ø45 |
12.48 |
Láp đặc |
68 |
Thép tròn đặc Ø370 |
844.04 |
24 |
Thép tròn đặc Ø46 |
13.05 |
Láp đặc |
69 |
Thép tròn đặc Ø380 |
890.28 |
25 |
Thép tròn đặc Ø48 |
14.21 |
Láp đặc |
70 |
Thép tròn đặc Ø390 |
937.76 |
26 |
Thép tròn đặc Ø50 |
15.41 |
Láp đặc |
71 |
Thép tròn đặc Ø400 |
986.46 |
27 |
Thép tròn đặc Ø52 |
16.67 |
Láp đặc |
72 |
Thép tròn đặc Ø410 |
1,036.40 |
28 |
Thép tròn đặc Ø55 |
18.65 |
Thép tròn đặc |
73 |
Thép tròn đặc Ø420 |
1,087.57 |
29 |
Thép tròn đặc Ø60 |
22.20 |
Thép tròn đặc |
74 |
Thép tròn đặc Ø430 |
1,139.98 |
30 |
Thép tròn đặc Ø65 |
26.05 |
Thép tròn đặc |
75 |
Thép tròn đặc Ø450 |
1,248.49 |
31 |
Thép tròn đặc Ø70 |
30.21 |
Thép tròn đặc |
76 |
Thép tròn đặc Ø455 |
1,276.39 |
32 |
Thép tròn đặc Ø75 |
34.68 |
Thép tròn đặc |
77 |
Thép tròn đặc Ø480 |
1,420.51 |
33 |
Thép tròn đặc Ø80 |
39.46 |
Thép tròn đặc, láp đặc |
78 |
Thép tròn đặc Ø500 |
1,541.35 |
34 |
Thép tròn đặc Ø85 |
44.54 |
Thép tròn đặc, láp đặc |
79 |
Thép tròn đặc Ø520 |
1,667.12 |
35 |
Thép tròn đặc Ø90 |
49.94 |
Thép tròn đặc, láp đặc |
80 |
Thép tròn đặc Ø550 |
1,865.03 |
36 |
Thép tròn đặc Ø95 |
55.64 |
Thép tròn đặc, láp đặc |
81 |
Thép tròn đặc Ø580 |
2,074.04 |
37 |
Thép tròn đặc Ø100 |
61.65 |
Thép tròn đặc, láp đặc |
82 |
Thép tròn đặc Ø600 |
2,219.54 |
38 |
Thép tròn đặc Ø110 |
74.60 |
Thép tròn đặc, láp đặc |
83 |
Thép tròn đặc Ø635 |
2,486.04 |
39 |
Thép tròn đặc Ø120 |
88.78 |
Thép tròn đặc, láp đặc |
84 |
Thép tròn đặc Ø645 |
2,564.96 |
40 |
Thép tròn đặc Ø125 |
96.33 |
Thép tròn đặc, láp đặc |
85 |
Thép tròn đặc Ø680 |
2,850.88 |
41 |
Thép tròn đặc Ø130 |
104.20 |
Thép tròn đặc, láp đặc |
86 |
Thép tròn đặc Ø700 |
3,021.04 |
42 |
Thép tròn đặc Ø135 |
112.36 |
Thép tròn đặc, láp đặc |
87 |
Thép tròn đặc Ø750 |
3,468.03 |
43 |
Thép tròn đặc Ø140 |
120.84 |
Thép tròn đặc, láp đặc |
88 |
Thép tròn đặc Ø800 |
3,945.85 |
44 |
Thép tròn đặc Ø145 |
129.63 |
Thép tròn đặc, láp đặc |
89 |
Thép tròn đặc Ø900 |
4,993.97 |
45 |
Thép tròn đặc Ø150 |
138.72 |
Thép tròn đặc, láp đặc |
90 |
Thép tròn đặc Ø1000 |
6,165.39 |
VPĐD:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email: thephoangthien@gmail.com
Hotline: 0903 355 788 Website: Thephoangthien.com