Thép Ống/Ống Thép Inox 304L,316L,904L

Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép Ống/Ống Thép Inox 304L,316L,904L sản phẩm với nhiều quy cách đa dạng xuất xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản.
Thép Ống/Ống Thép Inox 304L,316L,904L
Thép Ống/Ống Thép Inox 304L,316L,904L
Thép Ống/Ống Thép Inox 304L,316L,904L

 

THÉP ỐNG/ỐNG THÉP INOX 304L,316L,904L


Công ty Thép Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu và cung cấp các loại thép không gỉ như: Thép ống inox, thép tấm inox, thép tròn đặc inox, láp tròn inox, vuông đặc inox, lục giác inox... 

  • Xuất xứ: Nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Malaysia, Thái lan, Trung Quốc và Việt Nam...

  • Mác thép:  201 - 304 - 304L - 304H - 309S - 309H - 310S - 310H - 316 - 316L - 317L - 321 - 321H - 347 - 347H - 410 - 430, 904L, 330, 254SMo,duplex 2205, duplex 2507,,,,

  • Theo tiêu chuẩn ASTM A312 - A249 - A269- A270-A450-A554-A791-A789-B674-B677-AS1163- AS1528

ỨNG DỤNG:

Ống thép không gỉ được dùng trong dầu khí, hóa dầu, gia công cơ khí, đóng tàu, xây dựng. Thép ống inox còn được sử dụng trong các dự án khử muối và nước thải. Ngoài ra trong công nghiệp chế biến thực phẩm và dược phẩm cũng dùng rất nhiều thép ống inox.

  • Kiểm soát ô nhiễm không khí - máy lọc cho các nhà máy điện đốt than.

  • Sản xuất dầu khí - thiết bị xử lý nước ngoài.

  • Công nghiệp Dược phẩm - thiết bị xử lý.

  • Thiết bị chế biến giấy và bột giấy.

  • Nước biển và nước lợ - bình ngưng, bộ trao đổi nhiệt và hệ thống đường ống.

BẢNG TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG/ỐNG THÉP INOX 304L,316L,904L:

TÊN SẢN PHẨM ĐƯỜNG KÍNH TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ( SCH )
DN INCH OD (mm) 10 20 30 40 STD 60 80 XS 100 120 140 160 XXS
Thép ống inox 304L 8 1/4 13.7 1.65 - 1.85 2.24 2.24 - 3.02 3.02 - - - - -
Thép ống inox 316L 10 3/8 17.1 1.65 - 1.85 2.31 2.31 - 3.20 3.20 - - - - -
Thép ống inox 904L 15 1/2 21.3 2.11 - 2.41 2.77 2.77 - 3.73 3.73 - - - 4.78 7.47
Thép ống inox 304L 20 3/4 26.7 2.11 - 2.41 2.87 2.87 - 3.91 3.91 - - - 5.56 7.82
Thép ống inox 316L 25 1 33.4 2.77 - 2.90 3.38 3.38 - 4.55 4.55 - - - 6.35 9.09
Thép ống inox 904L 32 1 1/4 42.2 2.77 - 2.97 3.56 3.56 - 4.85 4.85 - - - 6.35 9.70
Thép ống inox 304L 40 1 1/2 48.3 2.77 - 3.18 3.68 3.68 - 5.08 5.08 - - - 7.14 10.15
Thép ống inox 316L 50 2 60.3 2.77 - 3.18 3.91 3.91 - 5.54 5.54 - - - 8.74 11.07
Thép ống inox 904L 65 2 1/2 73.0 3.05 - 4.78 5.16 5.16 - 7.01 7.01 - - - 9.53 14.02
Thép ống inox 304L 80 3 88.9 3.05 - 4.78 5.49 5.49 - 7.62 7.62 - - - 11.13 15.24
Thép ống inox 316L 90 3 1/2 101.6 3.05 - 4.78 5.74 5.74 - 8.08 8.08 - - - - -
Thép ống inox 904L 100 4 114.3 3.05 - 4.78 6.02 6.02 - 8.56 8.56 - 11.13 - 13.49 17.12
Thép ống inox 304L 125 5 141.3 3.40 - - 6.55 6.55 - 9.53 9.53 - 12.70 - 15.88 19.05
Thép ống inox 316L 150 6 168.3 3.40 - - 7.11 7.11 - 10.97 10.97 - 14.27 - 18.26 21.95
Thép ống inox 904L 200 8 219.1 3.76 6.35 7.04 8.18 8.18 10.31 12.70 12.70 15.09 18.26 20.62 23.01 22.23
Thép ống inox 304L 250 10 273.0 4.19 6.35 7.80 9.27 9.27 12.70 15.09 12.70 18.26 21.44 25.40 28.58 25.40
Thép ống inox 316L 300 12 323.8 4.57 6.35 8.38 10.31 9.53 14.27 17.48 12.70 21.44 25.40 28.58 33.32 25.40
Thép ống inox 904L 350 14 355.6 6.35 7.92 9.53 11.13 9.53 15.09 19.05 12.70 23.83 27.79 31.75 35.71 -
Thép ống inox 304L 400 16 406.4 6.35 7.92 9.53 12.70 9.53 16.66 21.44 12.70 26.19 30.96 36.53 40.49 -
Thép ống inox 316L 450 18 457 6.35 7.92 11.13 14.29 9.53 19.09 23.83 12.70 29.36 34.93 39.67 45.24 -
Thép ống inox 904L 500 20 508 6.35 9.53 12.70 15.08 9.53 20.62 26.19 12.70 32.54 38.10 44.45 50.01 -
Thép ống inox 304L 550 22 559 6.35 9.53 12.70 - 9.53 22.23 28.58 12.70 34.93 41.28 47.63 53.98 -
Thép ống inox 316L 600 24 610 6.35 9.53 14.27 17.48 9.53 24.61 30.96 12.70 38.89 46.02 52.37 59.54 -
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM - XNK HOÀNG THIÊN
VPĐD:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email: thephoangthien@gmail.com
Hotline: 0903 355 788 Website: Thephoangthien.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây