Thép ống đúc tiêu chuẩn: ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C,,, API-5L , GOST , JIS , DIN , ANSI , EN. Xuất xứ: Nhật Bản , Nga , Hàn Quốc , Châu Âu , Trung Quốc , Việt Nam… Đường kính: Phi 10 - Phi 610 Chiều dài: Ống đúc dài từ 6m-12m. *Quy cách ống thép đúc DN50 Phi 60
Tên hàng hóa
Đường kínhO.D
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN50
60,3
1,65
SCH5
2,39
2,77
SCH10
3,93
3,18
SCH30
4,48
3,91
SCH40
5,43
5,54
SCH80
7,48
6,35
SCH120
8,44
11,07
XXS
13,43
Quy cách ống thép đúc DN65 Phi 73
DN65
73
2,1
3,67
3,05
5,26
4,78
8,04
5,16
8,63
7,01
11,4
7,6
12,25
14,02
20,38
Quy cách ống thép đúc DN65 Phi 76
76
3,83
5,48
8,39
9,01
11,92
12,81
21,42
Quy cách ống thép đúc DN80 Phi 90
DN80
88,9
2,11
4,51
6,45
9,91
5,5
11,31
15,23
8,9
17,55
15,2
27,61
Quy cách ống thép đúc DN90 Phi 101.6
DN90
101,6
5,17
7,41
11,41
5,74
13,56
8,1
18,67
16,2
34,1
Quy cách ống thép đúc DN100 Phi 114.3
DN100
114,3
5,83
8,36
12,9
6,02
16,07
7,14
SCH60
18,86
8,56
22,31
11,1
28,24
13,5
SCH160
33,54
Quy cách ống thép đúc DN120 Phi 127
Đường kính O.D
DN120
127
6,3
18,74
9
26,18
Quy cách ống thép đúc DN125 Phi 141.3
DN125
141,3
9,46
3,4
11,56
6,55
21,76
9,53
30,95
14,3
44,77
18,3
55,48
Quy cách ống thép đúc DN150 Phi 168.3
DN150
168,3
2,78
11,34
13,82
19,27
20,75
25,35
7,11
28,25
11
42,65
54,28
67,66
Quy cách ống thép đúc PHI 219
DN200
219,1
2,769
14,77
3,76
19,96
SCH20
33,3
7,04
36,8
8,18
42,53
10,31
53,06
12,7
64,61
15,1
SCH100
75,93
18,2
90,13
20,6
SCH140
100,79
23
111,17
Quy cách ống thép đúc DN250 Phi 273
DN250
273,1
22,6
4,2
27,84
41,75
7,8
51,01
9,27
60,28
81,52
96,03
114,93
21,4
132,77
25,4
155,08
28,6
172,36
Quy cách ống thép đúc DN300 Phi 325
DN300
323,9
33,1
4,57
35,97
49,7
8,38
65,17
79,69
97,42
17,45
131,81
159,57
186,89
208,18
238,53
Quy cách ống thép đúc DN350 Phi 355.6
DN350
355,6
3,962
SCH5s
34,34
4,775
41,29
54,67
7,925
67,92
9,525
81,25
94,26
15,062
126,43
SCH80S
107,34
19,05
158,03
23,8
194,65
27,762
224,34
31,75
253,45
35,712
281,59
Quy cách ống thép đúc DN400 phi 406
DN400
406,4
ACH5
41,64
SCH10S
47,32
62,62
7,93
77,89
93,23
123,24
16,67
160,14
203,08
26,2
245,53
30,9
286
36,5
332,79
40,5
365,27
Quy cách ống thép đúc DN450 Phi 457
DN450
457,2
SCH 5s
46,9
SCH 5
SCH 10s
53,31
SCH 10
70,57
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
0903 355 788