Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Thép Hoàng Thiên
Thép Hoàng Thiên chuyên Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình, Thép Hộp, Thép Inox
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM - XNK
HOÀNG THIÊN
VPĐD
: 479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
ĐT:
028 66 567 013
Fax
: 028 625 615 18
Hotline
:
0903 355 788
MST
: 0313 662 227
Email
:
thephoangthien@gmail.com
Website
:
Thephoangthien.com
Trang chủ
Giới thiệu
Giới thiệu Cty Thép Hoàng Thiên
Sản phẩm
Thép Hình
Thép Ống
Thép Tấm
Thép Inox
Thép Hộp (Hộp Chữ Nhật - Hộp Vuông)
Thép Tròn Đặc
Thép Chế Tạo
Thép Ray Ràu
Láp Đồng - Đồng Tấm - Dây Đồng- Nhôm Tấm
Tin tức
Thành viên
Đăng nhập
Đăng ký
Khôi phục mật khẩu
Thiếp lập tài khoản
Thoát
Thống kê
Theo đường dẫn đến site
Theo quốc gia
Theo trình duyệt
Theo hệ điều hành
Theo máy chủ tìm kiếm
Liên hệ
Kinh doanh
Đăng nhập
Chúng tôi trên mạng xã hội
Chúng tôi trên mạng xã hội
Thông tin liên hệ
Thông tin liên hệ
028 66 567 013
-
0903 355 788
thephoangthien@gmail.com
Trang chủ
Thép Ống
Hotline
:
0903 355 788
THÉP ỐNG ĐÚC CARBON API 5L
API 5L bao gồm ống đúc và ống hàn. Gồm có ống khối lượng tiêu chuẩn, ống ren cường lực, ống trơn khối lượng tiêu chuẩn, ống trơn khối lượng thường, ống trơn đặc biệt, ống trơn cường lực; cũng như chuông, cổ trục định tâm và ống liền mạch (TFL)
THÉP ỐNG ĐÚC CARBON LIỀN MẠCH API 5L
Gồm có các mác thép API 5L Gr.B, X42, X46, X52, X56, X60, X65, X70, X80
API 5L bao gồm ống đúc và ống hàn. Gồm có ống khối lượng tiêu chuẩn, ống ren cường lực, ống trơn khối lượng tiêu chuẩn, ống trơn khối lượng thường, ống trơn đặc biệt, ống trơn cường lực; cũng như chuông, cổ trục định tâm và ống liền mạch (TFL)
Mục đích của tiêu chuẩn này là cung cấp một tiêu chuẩn ống thích hợp cho việc giám định vật liệu sử dụng làm đường ống vấn chuyển khí, nước, hóa chất, dầu bao gồm cả khí và dầu tự nhiên.
Tiêu chuẩn API 5L kết hợp với tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế ISO 3183, quy định vật liệu, trang thiết bị, cấu trúc hệ thống ống vận chuyển sử dụng trong công nghiệp hóa dầu, hóa chất dầu khí, khí gaz tự nhiên. Cam kết kỹ thuật tiêu chuẩn được xác định thành 2 mức độ cơ bản PSL (Product Specifications Levels) của yêu cầu kỹ thuật: PSL1 và PSL2. PSL1 là tiêu chuẩn chất lượng cho đường ống; PSL2 chứa thêm hóa chất, tính chất cơ khí và đặc trưng kỹ thuật.
X42, X46, X52, X56, X60, X65, X70, X80. "X" hàm nghĩa sức cong tối thiếu (in 000's psi) của đường ống được sản xuất theo tiêu chuẩn này
Thép ống đúc nhiệt độ cao
(High Temperature Seamless Pipe)
ASTM A106 Gr. B/C, API 5L Gr. B, ASTM A53 Gr. B
Thép ống đúc nhiệt độ thấp
(Low Temperature Seamless Pipe)
ASTM A333 Gr. 3/6
Thép ống đúc cường độ cao
(High Yield Seamless Pipe)
API 5L Gr. X42/X46/X52/X56/X60/X65/X70/X80 PSL-1/PSL-2
Thép ống đúc carbon API 5L
API 5L X42 PSL 1 Pipe
API 5L X42 PSL 2 Pipe
API 5L X46 PSL 1 Pipe
API 5L X46 PSL 2 Pipe
API 5L X52 PSL 1 Pipe
API 5L X52 PSL 2 Pipe
API 5L X56 PSL 1 Pipe
API 5L X56 PSL 2 Pipe
API 5L X60 PSL 1 Pipe
API 5L X60 PSL 2 Pipe
API 5L X65 PSL 1 Pipe
API 5L X65 PSL 2 Pipe
API 5L X70 PSL 1 Pipe
API 5L X70 PSL 2 Pipe
API 5L Grade B PSL 1 Pipe
API 5L Grade B PSL 2 Pipe
A333 Grade 3 Pipe
A333 Grade 6 Pipe
Thành phần hóa học của thép ống API 5L Pipes Grade B, X-42, X-46, X-52, X-56, X-60, X-65, X-70, X-80 trong dòng tiêu chuẩn PSL1
PSL 1
GRADE
Thành phần hóa học
Tính chất cơ lý
C (Max)
Mn (Max)
P (Max)
S (Max)
Sức căng ( Min )
Sức cong ( Min )
Psi X 1000
Mpa
Psi X 1000
Mpa
A25
CL I
0.21
0.60
0.030
0.030
45
310
25
172
CL II
0.21
0.60
0.030
0.030
A
0.22
0.90
0.030
0.030
48
331
30
207
B
0.26
1.20
0.030
0.030
60
414
35
241
X42
0.26
1.30
0.030
0.030
60
414
42
290
X46
0.26
1.40
0.030
0.030
63
434
46
317
X52
0.26
1.40
0.030
0.030
66
455
52
359
X56
0.26
1.40
0.030
0.030
71
490
56
386
X60
0.26
1.40
0.030
0.030
75
517
60
414
X65
0.26
1.45
0.030
0.030
77
531
65
448
X70
0.26
1.65
0.030
0.030
82
565
70
483
Thành phần hóa học thép ống API 5L Pipes Grade B, X-42, X-46, X-52, X-56, X-60, X-65, X-70, X-80 trong tiêu chuẩn dòng PSL2
PSL 2
GRADE
Thành phần hóa học
Tính chất cơ lý
C
(Max)
Mn
(Max)
P
(Max)
S
(Max)
Tensile
Yield
C. E. IMPACT ENERGY
Psi x 1000
Mpa
Psi x 1000
Mpa
PCM
IIW
J
FT/LB
B
0.22
1.20
0.025
0.015
60 - 110
414 - 758
35 - 65
241 - 448
0.25
0.43
T/L 27/41
T/L 20/30
X42
0.22
1.30
0.025
0.015
60 - 110
414 - 758
42 - 72
290 - 496
0.25
0.43
T/L 27/41
T/L 20/30
X46
0.22
1.40
0.025
0.015
63 - 110
434 - 758
46 - 76
317 - 524
0.25
0.43
T/L 27/41
T/L 20/30
X52
0.22
1.40
0.025
0.015
66 - 110
455 - 758
52 - 77
359 - 531
0.25
0.43
T/L 27/41
T/L 20/30
X56
0.22
1.40
0.025
0.015
71 - 110
490 - 758
56 - 79
386 - 544
0.25
0.43
T/L 27/41
T/L 20/30
X60
0.22
1.40
0.025
0.015
75 - 110
517 - 758
60 - 82
414 - 565
0.25
0.43
T/L 27/41
T/L 20/30
X65
0.22
1.45
0.025
0.015
77 - 110
531 - 758
65 - 82
448 - 565
0.25
0.43
T/L 27/41
T/L 20/30
X70
0.22
1.65
0.025
0.015
82 - 110
565 - 758
70 - 82
483 - 565
0.25
0.43
T/L 27/41
T/L 20/30
X80
0.22
1.90
0.025
0.015
90 - 120
621 - 827
80 - 102
552 - 705
0.25
0.43
T/L 27/41
T/L 20/30
a. Đối với mỗi giảm 0,01 % so với nồng độ tối đa quy định cho carbon, tăng 0,05 % so với nồng độ tối đa quy định cho mangan là cho phép, lên đến tối đa là 1,65 % cho> lớp B, nhưng < X52; lên đến tối đa là 1,75 % cho các lớp > X52, nhưng < X70; và lên đến tối đa là 2,00 % cho lớp X70
b . Tổng của niobi, vanadium, và nồng độ titan là < 0,06 % .
c . Trừ khi có thoả thuận khác, 0.50 % tối đa cho đồng, 0,30 % tối đa cho niken, 0,30 % tối đa cho crom, và 0,12 % tối đa cho molypden.
TÍNH CHẤT CƠ LÝ CỦA THÉP ỐNG API 5L
Việc phân chia lớp thép theo Tiêu chuẩn thép ống API 5L cho đường ống. Phân chia thành 2 lớp A và B. Lớp thép cường lực có ký hiệu X với sức cong tối thiếu của ống, được tính kilopound trên mỗi inch vuông ( được viết tắt Ksi). Ví dụ, X60 có sức cong tối thiểu 60 ksi.
Tính chất cơ lý
API 5L Grade
Yield Strength
min.
(ksi)
Tensile Strength
min.
(ksi)
Yield to Tensile Ratio
(max.)
Elongation
min.
%1
A
30
48
0.93
28
B
35
60
0.93
23
X42
42
60
0.93
23
X46
46
63
0.93
22
X52
52
66
0.93
21
X56
56
71
0.93
19
X60
60
75
0.93
19
X65
65
77
0.93
18
X70
70
82
0.93
17
X80
80
90
0.93
16
Độ dãn dãi của thép ống API 5L biến đối theo mỗi mẫu kích thước. Giá trị được thể hiện là 0.2 inch
2
mỗi mỗi mẫu.
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM - XNK
HOÀNG THIÊN
VPĐD
:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email
: thephoangthien@gmail.com
Hotline
: 0903 355 788
Website
: Thephoangthien.com
Từ khóa:
thép ống
,
Thép ống A335
,
Thép ống phi 90
,
thép ống đúc
,
thép ống phi 10.3
,
thép ống phi 13.7
,
thép ống phi 17.1
,
thép ống phi 21
,
thép ống phi 26
,
thép ống phi 34
,
thép ống phi 42
,
thép ống phi 48
,
thép ống phi 60
,
thép ống phi 73
,
thép ống phi 114
,
thép ống phi 141
,
thép ống phi 168
,
thép ống phi 219
,
thép ống phi 273
,
thép ống phi 323
,
thép ống phi 355
,
thép ống phi 406
,
thép ống phi 457
,
thép ống phi 508
,
thép ống phi 558
,
thép ống phi 610
,
thép ống hàn
,
thép ống astm a53 grade.a
,
thép ống astm a106 grade.a
,
thép ống hợp kim a335
,
thép ống hợp kim a333
,
thép ống hợp kim a213
,
thép ống astm a179
,
thép ống astm a192
,
thép ống astm api 5L
,
thép ống astm
,
thep ong duc
,
thép ống đúc tiêu chuẩn astm a106
,
thep ong duc tieu chuan astm a106
,
thép ống đúc tiêu chuẩn astm a53
,
thep ong duc tieu chuan astm a53
,
thép ống nhập khẩu
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
Tweet
Những tin mới hơn
THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A106 DÙNG CHO NỒI HƠI, CHỊU NHIỆT
(16/05/2024)
Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106
(16/05/2024)
Ống Thép Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A53
(16/05/2024)
Thép Ống Hàn, Ống Đúc Nhập Khẩu ASTM A106/A53/API5L
(16/05/2024)
Quy Cách Thép Ống Đen
(16/05/2024)
Thep Ong Duc Tieu Chuan ASTM A53 Grade B
(16/05/2024)
THÉP ỐNG ĐÚC HỢP KIM ASTM A213
(16/05/2024)
Ống Thép Đúc Tiêu Chuẩn ASTM API5L
(16/05/2024)
Ống Thép Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106
(16/05/2024)
THÉP ỐNG ĐÚC HỢP KIM ASTM A335
(16/05/2024)
Những tin cũ hơn
Thép Ống Đúc, Thép Tấm, Thép Tròn Đặc 16NiCr4
(18/12/2022)
Thép Ống Đúc ST35.8/ST45.8
(13/03/2022)
Thép Ống Đúc STKM17A/STKM18A/STKM19A/STKM20A
(18/10/2021)
Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn JIS G3456 STPT370/STPT410/STPT480
(13/10/2021)
Thép Ống Đúc SPPS38/SPPS42
(09/10/2021)
Thép Ống Đúc, Thép Tấm, Thép Tròn ASTM A108/E355+N
(25/05/2021)
Thép Ống Đúc, Thép Tấm, Thép Tròn A513/65X/65MN
(23/03/2021)
Thép Ống Đúc S275JOH/S275J2H/S355JOH/S355J2H
(16/03/2021)
Thép Ống Đúc, Thép Tấm, Thép Tròn Đặc SCMNH1/SCMNH11/SCMNH2/SCMNH21/SCMNH3
(11/03/2021)
Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn JIS G3444 STK290/STK490/STK540
(11/03/2021)
Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ khách hàng
0903 355 788
FACEBOOOK
Gọi 0903 355 788
Gửi phản hồi
×
Gửi phản hồi
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây
Đăng nhập
Đăng ký
Hãy đăng nhập thành viên để trải nghiệm đầy đủ các tiện ích trên site
Nhập mã xác minh từ ứng dụng Google Authenticator
Thử cách khác
Nhập một trong các mã dự phòng bạn đã nhận được.
Thử cách khác
Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Để đăng ký thành viên, bạn cần khai báo tất cả các ô trống dưới đây
Bạn thích môn thể thao nào nhất
Món ăn mà bạn yêu thích
Thần tượng điện ảnh của bạn
Bạn thích nhạc sỹ nào nhất
Quê ngoại của bạn ở đâu
Tên cuốn sách "gối đầu giường"
Ngày lễ mà bạn luôn mong đợi
Tôi đồng ý với
Quy định đăng ký thành viên
Đã đăng ký nhưng không nhận được link kích hoạt?