Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Thép Hoàng Thiên
Thép Hoàng Thiên chuyên Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình, Thép Hộp, Thép Inox
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM - XNK
HOÀNG THIÊN
VPĐD
: 479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
ĐT:
028 66 567 013
Fax
: 028 625 615 18
Hotline
:
0903 355 788
MST
: 0313 662 227
Email
:
thephoangthien@gmail.com
Website
:
Thephoangthien.com
Trang chủ
Giới thiệu
Giới thiệu Cty Thép Hoàng Thiên
Sản phẩm
Thép Hình
Thép Ống
Thép Tấm
Thép Inox
Thép Hộp (Hộp Chữ Nhật - Hộp Vuông)
Thép Tròn Đặc
Thép Chế Tạo
Thép Ray Ràu
Láp Đồng - Đồng Tấm - Dây Đồng- Nhôm Tấm
Tin tức
Thành viên
Đăng nhập
Đăng ký
Khôi phục mật khẩu
Thiếp lập tài khoản
Thoát
Thống kê
Theo đường dẫn đến site
Theo quốc gia
Theo trình duyệt
Theo hệ điều hành
Theo máy chủ tìm kiếm
Liên hệ
Kinh doanh
Đăng nhập
Chúng tôi trên mạng xã hội
Chúng tôi trên mạng xã hội
Thông tin liên hệ
Thông tin liên hệ
028 66 567 013
-
0903 355 788
thephoangthien@gmail.com
Trang chủ
Thép Ống
Hotline
:
0903 355 788
Thép Ống Đúc STK30/STK41/STK50/STK51/STK55
Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên cung cấp Thép Ống Đúc STK30/STK41/STK50/STK51/STK55 sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp từ các nước Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản với nhiều tiêu chuẩn và quy cách đa dạng.
Thép Ống Đúc STK30/STK41/STK50/STK51/STK55
THÉP ỐNG ĐÚC STK30/STK41/STK50/STK51/STK55
Mác thép
A106 GR.A. - A106 GR.B - A106 GR.C - A53 GR.A - A53 GR.B - Q345 - St37 - St52 - STPG370 - STP340 - STB410 - STB440 - STPB410 - S355J2 - P235GH - S355J2H - STK400 - STK500 - SKK400 - SKK500 - SPPS38 - SPPS42 - API 5LX42 - X46 - STPG38 - STRG250 - STPG38S - STPG370S - STPG410S - Q235B - S355J2+N - STK30 - STK41 - STK50 - STK51 - STK55
Ứng dụng
Thép Ống Đúc STK30/STK41/STK50/STK51/STK55
được sử dụng trong kết cấu chung, lò hơi , trao đổi nhiệt, vận chuyển khí đốt, dầu khí và ống dẫn dầu, môi trường nhiệt độ cao và chịu được áp lực trong quá trình sử dụng.
Tiêu Chuẩn
ASTM/ASME - API5L - EN 10210 - GB/T5310 8 - JIS G3454 - JIS G3455 - JIS G3461 - KS D 3507 - KS D3566 - EN10028 - JIS G3444
Xuất xứ
Nhật - Trung Quốc - Hàn Quốc - Châu Âu - Đài Loan
Quy cách
Độ dày : 2.77mm - 32.25mm
Đường kính : Ø21.3mm - 610mm
Chiều dài : 6000mm - 12000mm
BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC THAM KHẢO
Quy cách thép ống đúc DN6 phi 10
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN6
10.3
1.24
SCH10
0,28
DN6
10.3
1.45
SCH30
0,32
DN6
10.3
1.73
SCH40
0.37
DN6
10.3
1.73
SCH.STD
0.37
DN6
10.3
2.41
SCH80
0.47
DN6
10.3
2.41
SCH. XS
0.47
Quy cách thép ống đúc DN8 phi 14
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN8
13.7
1.65
SCH10
0,49
DN8
13.7
1.85
SCH30
0,54
DN8
13.7
2.24
SCH40
0.63
DN8
13.7
2.24
SCH.STD
0.63
DN8
13.7
3.02
SCH80
0.80
DN8
13.7
3.02
SCH. XS
0.80
Quy cách thép ống đúc DN10 phi 17
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN10
17.1
1.65
SCH10
0,63
DN10
17.1
1.85
SCH30
0,7
DN10
17.1
2.31
SCH40
0.84
DN10
17.1
2.31
SCH.STD
0.84
DN10
17.1
3.20
SCH80
0.10
DN10
17.1
3.20
SCH. XS
0.10
Quy cách thép ống đúc DN15 phi 21
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN15
21.3
2.11
SCH10
1.00
DN15
21.3
2.41
SCH30
1.12
DN15
21.3
2.77
SCH40
1.27
DN15
21.3
2.77
SCH.STD
1.27
DN15
21.3
3.73
SCH80
1.62
DN15
21.3
3.73
SCH. XS
1.62
DN15
21.3
4.78
160
1.95
DN15
21.3
7.47
SCH. XXS
2.55
Quy cách thép ống đúc DN20 phi 27
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN 20
26,7
1,65
SCH5
1,02
DN 20
26,7
2,1
SCH10
1,27
DN 20
26,7
2,87
SCH40
1,69
DN 20
26,7
3,91
SCH80
2,2
DN 20
26,7
7,8
XXS
3,63
Quy cách thép ống đúc DN25 phi 34
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN25
33,4
1,65
SCH5
1,29
DN25
33,4
2,77
SCH10
2,09
DN25
33,4
3,34
SCH40
2,47
DN25
33,4
4,55
SCH80
3,24
DN25
33,4
9,1
XXS
5,45
Quy cách thép ống đúc DN32 phi 42
Tên hàng hóa
Đường kính O.D
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN32
42,2
1,65
SCH5
1,65
DN32
42,2
2,77
SCH10
2,69
DN32
42,2
2,97
SCH30
2,87
DN32
42,2
3,56
SCH40
3,39
DN32
42,2
4,8
SCH80
4,42
DN32
42,2
9,7
XXS
7,77
Quy cách thép ống đúc DN40 phi 48.3
Tên hàng hóa
Đường kínhO.D
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN40
48,3
1,65
SCH5
1,9
DN40
48,3
2,77
SCH10
3,11
DN40
48,3
3,2
SCH30
3,56
DN40
48,3
3,68
SCH40
4,05
DN40
48,3
5,08
SCH80
5,41
DN40
48,3
10,1
XXS
9,51
Quy cách thép ống đúc DN50 phi 60
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN50
60,3
1,65
SCH5
2,39
DN50
60,3
2,77
SCH10
3,93
DN50
60,3
3,18
SCH30
4,48
DN50
60,3
3,91
SCH40
5,43
DN50
60,3
5,54
SCH80
7,48
DN50
60,3
6,35
SCH120
8,44
DN50
60,3
11,07
XXS
13,43
Quy cách thép ống đúc DN65 phi 73
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN65
73
2,1
SCH5
3,67
DN65
73
3,05
SCH10
5,26
DN65
73
4,78
SCH30
8,04
DN65
73
5,16
SCH40
8,63
DN65
73
7,01
SCH80
11,4
DN65
73
7,6
SCH120
12,25
DN65
73
14,02
XXS
20,38
Quy cách thép ống đúc DN65 phi 76
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN65
76
2,1
SCH5
3,83
DN65
76
3,05
SCH10
5,48
DN65
76
4,78
SCH30
8,39
DN65
76
5,16
SCH40
9,01
DN65
76
7,01
SCH80
11,92
DN65
76
7,6
SCH120
12,81
DN65
76
14,02
XXS
21,42
Quy cách thép ống đúc DN80 phi 90
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN80
88,9
2,11
SCH5
4,51
DN80
88,9
3,05
SCH10
6,45
DN80
88,9
4,78
SCH30
9,91
DN80
88,9
5,5
SCH40
11,31
DN80
88,9
7,6
SCH80
15,23
DN80
88,9
8,9
SCH120
17,55
DN80
88,9
15,2
XXS
27,61
Quy cách thép ống đúc DN90 phi 101
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN90
101,6
2,11
SCH5
5,17
DN90
101,6
3,05
SCH10
7,41
DN90
101,6
4,78
SCH30
11,41
DN90
101,6
5,74
SCH40
13,56
DN90
101,6
8,1
SCH80
18,67
DN90
101,6
16,2
XXS
34,1
Quy cách thép ống đúc DN100 phi 114
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN100
114,3
2,11
SCH5
5,83
DN100
114,3
3,05
SCH10
8,36
DN100
114,3
4,78
SCH30
12,9
DN100
114,3
6,02
SCH40
16,07
DN100
114,3
7,14
SCH60
18,86
DN100
114,3
8,56
SCH80
22,31
DN100
114,3
11,1
SCH120
28,24
DN100
114,3
13,5
SCH160
33,54
Quy cách thép ống đúc DN120 phi 127
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN120
127
6,3
SCH40
18,74
DN120
127
9
SCH80
26,18
Quy cách thép ống đúc DN125 phi 141
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN125
141,3
2,77
SCH5
9,46
DN125
141,3
3,4
SCH10
11,56
DN125
141,3
6,55
SCH40
21,76
DN125
141,3
9,53
SCH80
30,95
DN125
141,3
14,3
SCH120
44,77
DN125
141,3
18,3
SCH160
55,48
Quy cách thép ống đúc DN150 phi 168
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN150
168,3
2,78
SCH5
11,34
DN150
168,3
3,4
SCH10
13,82
DN150
168,3
4,78
19,27
DN150
168,3
5,16
20,75
DN150
168,3
6,35
25,35
DN150
168,3
7,11
SCH40
28,25
DN150
168,3
11
SCH80
42,65
DN150
168,3
14,3
SCH120
54,28
DN150
168,3
18,3
SCH160
67,66
Quy cách thép ống đúc DN200 phi 219
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN200
219,1
2,769
SCH5
14,77
DN200
219,1
3,76
SCH10
19,96
DN200
219,1
6,35
SCH20
33,3
DN200
219,1
7,04
SCH30
36,8
DN200
219,1
8,18
SCH40
42,53
DN200
219,1
10,31
SCH60
53,06
DN200
219,1
12,7
SCH80
64,61
DN200
219,1
15,1
SCH100
75,93
DN200
219,1
18,2
SCH120
90,13
DN200
219,1
20,6
SCH140
100,79
DN200
219,1
23
SCH160
111,17
Quy cách thép ống đúc DN250 phi 273
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN250
273,1
3,4
SCH5
22,6
DN250
273,1
4,2
SCH10
27,84
DN250
273,1
6,35
SCH20
41,75
DN250
273,1
7,8
SCH30
51,01
DN250
273,1
9,27
SCH40
60,28
DN250
273,1
12,7
SCH60
81,52
DN250
273,1
15,1
SCH80
96,03
DN250
273,1
18,3
SCH100
114,93
DN250
273,1
21,4
SCH120
132,77
DN250
273,1
25,4
SCH140
155,08
DN250
273,1
28,6
SCH160
172,36
Quy cách thép ống đúc DN300 phi 323(325)
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN300
323,9
4,2
SCH5
33,1
DN300
323,9
4,57
SCH10
35,97
DN300
323,9
6,35
SCH20
49,7
DN300
323,9
8,38
SCH30
65,17
DN300
323,9
10,31
SCH40
79,69
DN300
323,9
12,7
SCH60
97,42
DN300
323,9
17,45
SCH80
131,81
DN300
323,9
21,4
SCH100
159,57
DN300
323,9
25,4
SCH120
186,89
DN300
323,9
28,6
SCH140
208,18
DN300
323,9
33,3
SCH160
238,53
Quy cách thép ống đúc DN350 phi 355
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN350
355,6
3,962
SCH5s
34,34
DN350
355,6
4,775
SCH5
41,29
DN350
355,6
6,35
SCH10
54,67
DN350
355,6
7,925
SCH20
67,92
DN350
355,6
9,525
SCH30
81,25
DN350
355,6
11,1
SCH40
94,26
DN350
355,6
15,062
SCH60
126,43
DN350
355,6
12,7
SCH80S
107,34
DN350
355,6
19,05
SCH80
158,03
DN350
355,6
23,8
SCH100
194,65
DN350
355,6
27,762
SCH120
224,34
DN350
355,6
31,75
SCH140
253,45
DN350
355,6
35,712
SCH160
281,59
Quy cách thép ống đúc DN400 phi 406
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN400
406,4
4,2
ACH5
41,64
DN400
406,4
4,78
SCH10S
47,32
DN400
406,4
6,35
SCH10
62,62
DN400
406,4
7,93
SCH20
77,89
DN400
406,4
9,53
SCH30
93,23
DN400
406,4
12,7
SCH40
123,24
DN400
406,4
16,67
SCH60
160,14
DN400
406,4
12,7
SCH80S
123,24
DN400
406,4
21,4
SCH80
203,08
DN400
406,4
26,2
SCH100
245,53
DN400
406,4
30,9
SCH120
286
DN400
406,4
36,5
SCH140
332,79
DN400
406,4
40,5
SCH160
365,27
Quy cách thép ống đúc DN450 phi 457
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN450
457,2
4,2
SCH 5s
46,9
DN450
457,2
4,2
SCH 5
46,9
DN450
457,2
4,78
SCH 10s
53,31
DN450
457,2
6,35
SCH 10
70,57
DN450
457,2
7,92
SCH 20
87,71
DN450
457,2
11,1
SCH 30
122,05
DN450
457,2
9,53
SCH 40s
105,16
DN450
457,2
14,3
SCH 40
156,11
DN450
457,2
19,05
SCH 60
205,74
DN450
457,2
12,7
SCH 80s
139,15
DN450
457,2
23,8
SCH 80
254,25
DN450
457,2
29,4
SCH 100
310,02
DN450
457,2
34,93
SCH 120
363,57
DN450
457,2
39,7
SCH 140
408,55
DN450
457,2
45,24
SCH 160
459,39
Quy cách thép ống đúc DN500 phi 508
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN500
508
4,78
SCH 5s
59,29
DN500
508
4,78
SCH 5
59,29
DN500
508
5,54
SCH 10s
68,61
DN500
508
6,35
SCH 10
78,52
DN500
508
9,53
SCH 20
117,09
DN500
508
12,7
SCH 30
155,05
DN500
508
9,53
SCH 40s
117,09
DN500
508
15,1
SCH 40
183,46
DN500
508
20,6
SCH 60
247,49
DN500
508
12,7
SCH 80s
155,05
DN500
508
26,2
SCH 80
311,15
DN500
508
32,5
SCH 100
380,92
DN500
508
38,1
SCH 120
441,3
DN500
508
44,45
SCH 140
507,89
DN500
508
50
SCH 160
564,46
Quy cách thép ống đúc DN600 phi 610
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN600
610
5,54
SCH 5s
82,54
DN600
610
5,54
SCH 5
82,54
DN600
610
6,35
SCH 10s
94,48
DN600
610
6,35
SCH 10
94,48
DN600
610
9,53
SCH 20
141,05
DN600
610
14,3
SCH 30
209,97
DN600
610
9,53
SCH 40s
141,05
DN600
610
17,45
SCH 40
254,87
DN600
610
24,6
SCH 60
354,97
DN600
610
12,7
SCH 80s
186,98
DN600
610
30,9
SCH 80
441,07
DN600
610
38,9
SCH 100
547,6
DN600
610
46
SCH 120
639,49
DN600
610
52,4
SCH 140
720,2
DN600
610
59,5
SCH 160
807,37
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM - XNK
HOÀNG THIÊN
VPĐD
:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email
: thephoangthien@gmail.com
Hotline
: 0903 355 788
Website
: Thephoangthien.com
Từ khóa:
thép ống đúc stk30
,
thép ống đúc stk41
,
thép ống đúc stk50
,
thép ống đúc stk51
,
thép ống đúc stk55
,
thép ống stk30
,
thép ống stk41
,
thép ống stk50
,
thép ống stk51
,
thép ống stk55
,
thep ong duc stk30
,
thep ong duc stk41
,
thep ong duc stk50
,
thep ong duc stk51
,
thep ong duc stk55
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
Tweet
Những tin mới hơn
Thep ong duc tieu chuan ASTM A106 Grade B
(16/05/2024)
ASTM A106/A53/API5L Thép Ống Nhập Khẩu
(16/05/2024)
Thép ống đúc phi 141
(16/05/2024)
Thép ống đúc phi 168
(16/05/2024)
Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A179/A106/A53/A333/A335/A192/API5L
(16/05/2024)
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53 Grade B
(16/05/2024)
Thép ống A335
(16/05/2024)
Thép ống phi 90
(16/05/2024)
Thép ống đúc SCH40/SCH80/SCH160, Tiêu Chuẩn ASTM A106
(16/05/2024)
Ống đúc dùng cho nồi hơi - Nhiệt
(16/05/2024)
Những tin cũ hơn
Thép Ống Đúc STH38/STH55/STH67
(14/02/2020)
Thép Ống Đúc ST45.8
(01/02/2020)
Thép Ống Đúc E470/20MnV6
(27/11/2019)
Thép Ống Đúc Thổi Oxy/Thép Ống Quá Nhiệt/Thép Ống Đúc Sinh Hơi
(21/07/2019)
Thép Ống Đúc Mạ Kẽm/Ống Thép Hàn Mạ Kẽm Nhúng Nóng
(01/06/2019)
Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM/JIS/API5L/DIN
(08/01/2019)
Thép Ống Đúc STPG38S/STPG370S/STPG410S
(17/12/2018)
Thép Ống Đúc 12CrMoV
(22/11/2018)
Thép Ống Đúc 40CrNiMo/65Mn
(15/10/2018)
Thép Ống Đúc 20CrNiMo/20CrMnMo
(15/10/2018)
Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ khách hàng
0903 355 788
FACEBOOOK
Gọi 0903 355 788
Gửi phản hồi
×
Gửi phản hồi
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây
Đăng nhập
Đăng ký
Hãy đăng nhập thành viên để trải nghiệm đầy đủ các tiện ích trên site
Nhập mã xác minh từ ứng dụng Google Authenticator
Thử cách khác
Nhập một trong các mã dự phòng bạn đã nhận được.
Thử cách khác
Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Để đăng ký thành viên, bạn cần khai báo tất cả các ô trống dưới đây
Bạn thích môn thể thao nào nhất
Món ăn mà bạn yêu thích
Thần tượng điện ảnh của bạn
Bạn thích nhạc sỹ nào nhất
Quê ngoại của bạn ở đâu
Tên cuốn sách "gối đầu giường"
Ngày lễ mà bạn luôn mong đợi
Tôi đồng ý với
Quy định đăng ký thành viên
Đã đăng ký nhưng không nhận được link kích hoạt?