Thành phần hóa học:
Mác thép
Thành phần hoá học (%)
C
Si
Mn
Ni
Cr
P
Mo
SUJ2
0.95 ~ 1.10
0.15 ~ 0.35
0.25 - 0.45
<0.25
1.4 - 1.65
0.250 max
<0.08
Tính chất cơ lý tính:
Độ bền kéo đứt
(Tensile strength)
Giới hạn chảy
(Conditions to yield strength)
Độ dãn dài tương đối
(Elongation)
Giảm diện tích
(Reduction of area)
Độ cứng
Hardness (Hot Rolled)
σb (MPa)
σ0.2 (MPa)
δ10 (%)
≥1274(130)
≥1176(120)
≥5
Nhiệt luyện:
Ủ thép mềm
Ủ đẳng nhiệt
Ủ Thường hóa
Nhiệt độ/ oC
Làm nguội
Độ cứng (HB)
Đến nhiệt/oC
Giữ Nhiệt/oC
Nhiệt độ/oC
790 ~ 810
Cùng lò
179 ~ 207
710 ~ 820
Không
207 ~ 229
900 ~ 920
270 ~ 390
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
0903 355 788