Chi tiết :
Ứng dụng :
Thành phần hóa học:
Mác thép
Chemical Composition (%)
Tiêu chuẩn DIN
C
Si
Mn
P
S
Cr
Ni
2083
0.39
0.31
0.36
0.027
0.007
12.25
0.24
Đặc điểm kỹ thuật :
Thành phần (%)
Typical analysis
0.17-0.45
<1.0
12-14
Tiêu chuẩn
Nearest Equivalent
AISI 420, PAK90 , HPM - 38,
ASSAB STAVAX
Tình trạng giao hàng
Delivery condition
Độ cứng khoảng 28-32 HRC
Lý tính :
Truyền nhiệt
20
350
700oC
Thermal conductivity (W/m.k)
20.0
23.0
26.2
Giãn nở nhiệt
20-100
20-200
20-300
20-400
20-500
20-600
20-700oC
Thermal expansion (10-6m/m.k)
10.5
11.0
11.5
-
Nhiệt luyện :
Ủ mềm
to C
làm nguội (in)
Độ cứng HB
Soft annealing
760-800
trong lò( funace)
Max.230
Toi
Độ cứng HRC
Hardening
1020-1050
dầu 500-550 o C
56
Ram
Nhiệt độ to C
100
200
300
400
500
600
Tempering
Độ cứng (HRC)
55
52
51
40
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
0903 355 788