Thép Tấm A283 / A285 / A529 / A633 / A709 / A808 / S690QL / A662 / A678 / A387 / S275 / S420 / S460....

Thép Tấm Cường Độ Cao ,Steel Plates A283 / A285 / A529 / A633 / A709 / A808 / S690QL / A662 / A678/ A268 / A387 /S325 / S275 /S355 / S420 / S460/../
Thép Tấm A283 / A285 / A529 / A633 / A709 / A808 / S690QL / A662 / A678 / A387 / S275 / S420 / S460....
THÔNG  SỐ MÁC THÉP DƯỚI ĐÂY CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO    
 
ASTM A285-03 Pressure Vessel Plates, Carbon Steel, Low- and Intermediate-Tensile Strength 
Grade Chemical Composition % Tensile Test
C Mn P S Yield Strength Tensile Strength Elongation
ksi(N/mm2) ksi(N/mm2) Test piece in(mm)
Grade A 0.17max 0.90 max 0.035 max 0.035 max 24(165) min 45~65(310~450) GL=8(200) 27 min
   
GL=2(50) 30 min
Grade B 0.22 max 27(185) min 50~70(345~485) GL=8(200) 25 min
   
GL=2(50) 28 min
Grade C 0.28 max 30(205) min 55~75(380~515) GL=8(200) 23 min
   
GL=2(50) 27 min
 
 
 
 
ASTM A537-95 Pressure Vessel Plates, Heat-treated, Carbon-Manganese-Silicon Steel 
Grade Thickness Chemical Composition % Tensile Test
  Yield strength Tensile strength Elongation
(t) mm C Si Mn P S Cu Ni Cr Mo ksi(N/mm2) ksi(N/mm2) Test piece %
      in(mm) min
Class 1 6.00 ≦ t ≦ 38.10 0.24 0.15 ~ 0.7 0.035 0.035 0.35 0.25 0.25 0.08 50(345) 70~90 GL=8(200) 18
                  min      
max 0.5 max max max max max max   (485~620) GL=2(50) 22
                         
    1.35                    
38.11 ≦ t ≦ 50.80     1                    
                         
                       
                         
    1.6  

 
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM - XNK HOÀNG THIÊN
VPĐD:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email: thephoangthien@gmail.com
Hotline: 0903 355 788 Website: Thephoangthien.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây