Mác thép
C
Si
MN
P
S
V
CU
NB
Ni
Mo
Cr
Ti
Al
N
C0
NVA
0.21
0.50
>=2.5C
0.035
0.05-0.10
AB/EH32
0.18
0.90 -1.60
NV/AH36
0.10-0.50
0.90-1.60
NK DH40
0.55
0.03 5
0.03-0.10 0.035
Tính chất cơ lý
Giới hạn chảy δc(MPA)
Độ Bền Kéo δb(MPA)
Độ dãn dài %
235
315
355
21
390
20
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
0903 355 788