THÉP TẤM, THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP TRÒN X12MO/X12MOV/40CRNI
Chuyên cung cấp Thép Tấm, Thép Ống Đúc, Thép Tròn X12Mo/X12MoV/40CrNi
Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt qui cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Quy cách thép ống đúc DN6 phi 10
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN6
10.3
1.24
SCH10
0,28
1.45
SCH30
0,32
1.73
SCH40
0.37
SCH.STD
2.41
SCH80
0.47
SCH. XS
Quy cách thép ống đúc DN8 phi 14
DN8
13.7
1.65
0,49
1.85
0,54
2.24
0.63
3.02
0.80
Quy cách thép ống đúc DN10 phi 17
DN10
17.1
0,63
0,7
2.31
0.84
3.20
0.10
Quy cách thép ống đúc DN15 phi 21
DN15
21.3
2.11
1.00
1.12
2.77
1.27
3.73
1.62
4.78
160
1.95
7.47
SCH. XXS
2.55
Quy cách thép ống đúc DN20 phi 27
DN 20
26,7
1,65
SCH5
1,02
2,1
1,27
2,87
1,69
3,91
2,2
7,8
XXS
3,63
Quy cách thép ống đúc DN25 phi 34
DN25
33,4
1,29
2,77
2,09
3,34
2,47
4,55
3,24
9,1
5,45
Quy cách thép ống đúc DN32 phi 42
Đường kính O.D
DN32
42,2
2,69
2,97
3,56
3,39
4,8
4,42
9,7
7,77
Quy cách thép ống đúc DN40 phi 48.3
Đường kínhO.D
DN40
48,3
1,9
3,11
3,2
3,68
4,05
5,08
5,41
10,1
9,51
Quy cách thép ống đúc DN50 phi 60
DN50
60,3
2,39
3,93
3,18
4,48
5,43
5,54
7,48
6,35
SCH120
8,44
11,07
13,43
Quy cách thép ống đúc DN65 phi 73
DN65
73
3,67
3,05
5,26
4,78
8,04
5,16
8,63
7,01
11,4
7,6
12,25
14,02
20,38
Quy cách thép ống đúc DN65 phi 76
76
3,83
5,48
8,39
9,01
11,92
12,81
21,42
Quy cách thép ống đúc DN80 phi 90
DN80
88,9
2,11
4,51
6,45
9,91
5,5
11,31
15,23
8,9
17,55
15,2
27,61
Quy cách thép ống đúc DN90 phi 101
DN90
101,6
5,17
7,41
11,41
5,74
13,56
8,1
18,67
16,2
34,1
Quy cách thép ống đúc DN100 phi 114
DN100
114,3
5,83
8,36
12,9
6,02
16,07
7,14
SCH60
18,86
8,56
22,31
11,1
28,24
13,5
SCH160
33,54
Quy cách thép ống đúc DN120 phi 127
DN120
127
6,3
18,74
9
26,18
Quy cách thép ống đúc DN125 phi 141
DN125
141,3
9,46
3,4
11,56
6,55
21,76
9,53
30,95
14,3
44,77
18,3
55,48
Quy cách thép ống đúc DN150 phi 168
DN150
168,3
2,78
11,34
13,82
19,27
20,75
25,35
7,11
28,25
11
42,65
54,28
67,66
Quy cách thép ống đúc DN200 phi 219
DN200
219,1
2,769
14,77
3,76
19,96
SCH20
33,3
7,04
36,8
8,18
42,53
10,31
53,06
12,7
64,61
15,1
SCH100
75,93
18,2
90,13
20,6
SCH140
100,79
23
111,17
Quy cách thép ống đúc DN250 phi 273
DN250
273,1
22,6
4,2
27,84
41,75
51,01
9,27
60,28
81,52
96,03
114,93
21,4
132,77
25,4
155,08
28,6
172,36
Quy cách thép ống đúc DN300 phi 323(325)
DN300
323,9
33,1
4,57
35,97
49,7
8,38
65,17
79,69
97,42
17,45
131,81
159,57
186,89
208,18
238,53
Quy cách thép ống đúc DN350 phi 355
DN350
355,6
3,962
SCH5s
34,34
4,775
41,29
54,67
7,925
67,92
9,525
81,25
94,26
15,062
126,43
SCH80S
107,34
19,05
158,03
23,8
194,65
27,762
224,34
31,75
253,45
35,712
281,59
Quy cách thép ống đúc DN400 phi 406
DN400
406,4
ACH5
41,64
SCH10S
47,32
62,62
7,93
77,89
93,23
123,24
16,67
160,14
203,08
26,2
245,53
30,9
286
36,5
332,79
40,5
365,27
Quy cách thép ống đúc DN450 phi 457
DN450
457,2
SCH 5s
46,9
SCH 5
SCH 10s
53,31
SCH 10
70,57
7,92
SCH 20
87,71
SCH 30
122,05
SCH 40s
105,16
SCH 40
156,11
SCH 60
205,74
SCH 80s
139,15
SCH 80
254,25
29,4
SCH 100
310,02
34,93
SCH 120
363,57
39,7
SCH 140
408,55
45,24
SCH 160
459,39
Quy cách thép ống đúc DN500 phi 508
DN500
508
59,29
68,61
78,52
117,09
155,05
183,46
247,49
311,15
32,5
380,92
38,1
441,3
44,45
507,89
50
564,46
Quy cách thép ống đúc DN600 phi 610
DN600
610
82,54
94,48
141,05
209,97
254,87
24,6
354,97
186,98
441,07
38,9
547,6
46
639,49
52,4
720,2
59,5
807,37
STT
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
Thép tấm
Dày(mm)
Chiều rộng(m)
Chiều dài (m)
1
3
1500 - 2000
6000 - 12.000
2
4
5
6
8
7
10
1500 - 2000 - 3000
12
13
14
15
16
18
20
22
24
17
25
28
19
30
32
21
34
35
36
38
40
26
44
27
45
29
55
60
31
65
70
33
75
80
82
85
37
90
95
39
100
110
41
120
42
150
43
180
200
220
250
47
260
48
270
49
280
300
QUY CÁCH
KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
THÉP TRÒN ĐẶC
Thép tròn đặc Ø6
0.22
Thép tròn đặc
Thép tròn đặc Ø155
Thép tròn đặc Ø8
0.39
Thép tròn đặc Ø160
Thép tròn đặc Ø10
0.62
Thép tròn đặc Ø170
Thép tròn đặc Ø12
0.89
Thép tròn đặc Ø180
Thép tròn đặc Ø14
1.21
Thép tròn đặc Ø190
Thép tròn đặc Ø16
1.58
51
Thép tròn đặc Ø200
Thép tròn đặc Ø18
2.00
52
Thép tròn đặc Ø210
Thép tròn đặc Ø20
2.47
53
Thép tròn đặc Ø220
Thép tròn đặc Ø22
2.98
54
Thép tròn đặc Ø230
Thép tròn đặc Ø24
3.55
Thép tròn đặc Ø240
Thép tròn đặc Ø25
3.85
56
Thép tròn đặc Ø250
Thép tròn đặc Ø26
4.17
57
Thép tròn đặc Ø260
Thép tròn đặc Ø28
4.83
58
Thép tròn đặc Ø270
Thép tròn đặc Ø30
5.55
59
Thép tròn đặc Ø280
Thép tròn đặc Ø32
6.31
Thép tròn đặc Ø290
Thép tròn đặc Ø34
7.13
61
Thép tròn đặc Ø300
Thép tròn đặc Ø35
7.55
62
Thép tròn đặc Ø310
Thép tròn đặc Ø36
7.99
63
Thép tròn đặc Ø320
Thép tròn đặc Ø38
8.90
64
Thép tròn đặc Ø330
Thép tròn đặc Ø40
9.86
Thép tròn đặc Ø340
Thép tròn đặc Ø42
10.88
66
Thép tròn đặc Ø350
Thép tròn đặc Ø44
11.94
67
Thép tròn đặc Ø360
Thép tròn đặc Ø45
12.48
68
Thép tròn đặc Ø370
Thép tròn đặc Ø46
13.05
69
Thép tròn đặc Ø380
Thép tròn đặc Ø48
14.21
Thép tròn đặc Ø390
Thép tròn đặc Ø50
15.41
71
Thép tròn đặc Ø400
Thép tròn đặc Ø52
16.67
72
Thép tròn đặc Ø410
Thép tròn đặc Ø55
18.65
Thép tròn đặc Ø420
Thép tròn đặc Ø60
22.20
74
Thép tròn đặc Ø430
Thép tròn đặc Ø65
26.05
Thép tròn đặc Ø450
Thép tròn đặc Ø70
30.21
Thép tròn đặc Ø455
Thép tròn đặc Ø75
34.68
77
Thép tròn đặc Ø480
Thép tròn đặc Ø80
39.46
78
Thép tròn đặc Ø500
Thép tròn đặc Ø85
44.54
79
Thép tròn đặc Ø520
Thép tròn đặc Ø90
49.94
Thép tròn đặc Ø550
Thép tròn đặc Ø95
55.64
81
Thép tròn đặc Ø580
Thép tròn đặc Ø100
61.65
Thép tròn đặc Ø600
Thép tròn đặc Ø110
74.60
83
Thép tròn đặc Ø635
Thép tròn đặc Ø120
88.78
84
Thép tròn đặc Ø645
Thép tròn đặc Ø125
96.33
Thép tròn đặc Ø680
Thép tròn đặc Ø130
104.20
86
Thép tròn đặc Ø700
Thép tròn đặc Ø135
112.36
87
Thép tròn đặc Ø750
Thép tròn đặc Ø140
120.84
88
Thép tròn đặc Ø800
Thép tròn đặc Ø145
129.63
89
Thép tròn đặc Ø900
Thép tròn đặc Ø150
138.72
Thép tròn đặc Ø1000
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
0903 355 788