THÉP TRÒN CHẾ TẠO, TRỤC LÁP ĐẶC 16MNCR5/20MNCR5
Mác thép: 16MnCr5, 20MnCr5, 40Mn, 65Mn, 5Xm, 42CrMo4+QT, 4Cr13, 16MnCrPb5, A307, SUM24L, Y15Pb, 21CrMo10, 3Cr13, 30CrMnSi, 11SMn30, 11SMn37, 21NiCrMo2, 30NiCrMo2, 60NiCrMo2, 48NiCrMo2, 60Si2Mn, 55CrMnA, 50CrVA, 36CrNiMo4, SS400, SS300, SNCM420, SNCM435, S20C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, SKD11, SKD61, SCR420, SCR440, SCM420, SCM440...
Tiêu chuẩn: JIS G301, G4501, G3112/ ASTM/ DIN/ AISI/GB
Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Nga, Mỹ
" Tất cả các sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, Chứng chỉ xuất xứ hàng hóa rõ ràng"
Ứng dụng:
Thép Tròn Chế Tạo, Trục Láp Đặc 16MnCr5/20MnCr5 được sử dụng làm các trụ, trục quay, các chi tiết máy móc... và một số ứng dụng trong ngành cơ khí, xây dựng...
Kích thước:
Đường kính: từ phi 10- phi 610
Độ dài: 6m, 9m, 12m
Lưu ý:Có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng TIÊU CHUẨN:16MnCr5
Grade
C
Mn
Si
S
P
Cr
16Mncr5
0.14 - 0.19
1.00 -1.30
0.15 - 0.40
0.035 MAX
0.80- 1.10
DIN/W.Nr
AISI / SAE
JIS
GB
16MnCr5 1.7131
5115
----
16CrMn
Heat treatment state
Diameter(mm)
Rm (Mpa)
QUENCHED AND TEMPERED
16 max
1000 min
16-40
900 min
40-100
700 min
C 0.17-0.22
Si 0.40 max
MN 1.10-1.40
S 0.035 max
P 0.035 max
Cr 1.00-1.30
Thermal Conductivity at °C
20
350
700
W/(m*K)
11.7
12.8
13.5
Soft annealing °C
Cooling
Hardness HB
750-780
Furnace
max. 218
Stress-relief annealing °C
550-600
1st pre-heating °C
2nd and 3rd
Hardening °C
Quenching
Tempering °C
Hardness after Teperature HRC
up to approx. 400 in an air-circulating furnace
740 and 840
780-820
810 °C Oil ,Quench
at least twice 150-200
60 – 62
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
0903 355 788