Tiêu chuẩn
Mác thép
Sức căng(MPa)
Điểm lợi(MPa)
Kéo dài(%)
GB5310
20G
410-550
≥245
≥24
20MnG
≥415
≥240
≥22
15MoG
450-600
≥270
15CrMoG
440-640
≥235
≥21
12Cr2MoG
≥280
≥20
12Cr1MoVG
470-640
≥255
Thành phần hóa học
C
Si
Mn
P
S
Cr
Mo
Cu
Ni
V
0.17-0.24
0.17-0.37
0.35-0.65
≤0.030
/
≤0.20
≤0.25
0.70-1.00
0.12-0.18
0.40-0.80
0.25-0.35
≤0.30
0.40-0.70
0.80-1.10
0.40-0.55
0.08-0.15
≤0.50
2.00-2.50
0.90-1.20
0.15-0.35
BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC THAM KHẢO
Quy cách thép ống đúc DN6 phi 10
Tên hàng hóa
Đường kính OD
Độ dày
Tiêu chuẩn Độ dày
Trọng Lượng
Thép ống đúc
(mm)
( SCH)
(Kg/m)
DN6
10.3
1.24
SCH10
0,28
1.45
SCH30
0,32
1.73
SCH40
0.37
SCH.STD
2.41
SCH80
0.47
SCH. XS
Quy cách thép ống đúc DN8 phi 14
DN8
13.7
1.65
0,49
1.85
0,54
2.24
0.63
3.02
0.80
Quy cách thép ống đúc DN10 phi 17
DN10
17.1
0,63
0,7
2.31
0.84
3.20
0.10
Quy cách thép ống đúc DN15 phi 21
DN15
21.3
2.11
1.00
1.12
2.77
1.27
3.73
1.62
4.78
160
1.95
7.47
SCH. XXS
2.55
Quy cách thép ống đúc DN20 phi 27
DN 20
26,7
1,65
SCH5
1,02
2,1
1,27
2,87
1,69
3,91
2,2
7,8
XXS
3,63
Quy cách thép ống đúc DN25 phi 34
DN25
33,4
1,29
2,77
2,09
3,34
2,47
4,55
3,24
9,1
5,45
Quy cách thép ống đúc DN32 phi 42
Đường kính O.D
DN32
42,2
2,69
2,97
3,56
3,39
4,8
4,42
9,7
7,77
Quy cách thép ống đúc DN40 phi 48.3
Đường kínhO.D
DN40
48,3
1,9
3,11
3,2
3,68
4,05
5,08
5,41
10,1
9,51
Quy cách thép ống đúc DN50 phi 60
DN50
60,3
2,39
3,93
3,18
4,48
5,43
5,54
7,48
6,35
SCH120
8,44
11,07
13,43
Quy cách thép ống đúc DN65 phi 73
DN65
73
3,67
3,05
5,26
4,78
8,04
5,16
8,63
7,01
11,4
7,6
12,25
14,02
20,38
Quy cách thép ống đúc DN65 phi 76
76
3,83
5,48
8,39
9,01
11,92
12,81
21,42
Quy cách thép ống đúc DN80 phi 90
DN80
88,9
2,11
4,51
6,45
9,91
5,5
11,31
15,23
8,9
17,55
15,2
27,61
Quy cách thép ống đúc DN90 phi 101
DN90
101,6
5,17
7,41
11,41
5,74
13,56
8,1
18,67
16,2
34,1
Quy cách thép ống đúc DN100 phi 114
DN100
114,3
5,83
8,36
12,9
6,02
16,07
7,14
SCH60
18,86
8,56
22,31
11,1
28,24
13,5
SCH160
33,54
Quy cách thép ống đúc DN120 phi 127
DN120
127
6,3
18,74
9
26,18
Quy cách thép ống đúc DN125 phi 141
DN125
141,3
9,46
3,4
11,56
6,55
21,76
9,53
30,95
14,3
44,77
18,3
55,48
Quy cách thép ống đúc DN150 phi 168
DN150
168,3
2,78
11,34
13,82
19,27
20,75
25,35
7,11
28,25
11
42,65
54,28
67,66
Quy cách thép ống đúc DN200 phi 219
DN200
219,1
2,769
14,77
3,76
19,96
SCH20
33,3
7,04
36,8
8,18
42,53
10,31
53,06
12,7
64,61
15,1
SCH100
75,93
18,2
90,13
20,6
SCH140
100,79
23
111,17
Quy cách thép ống đúc DN250 phi 273
DN250
273,1
22,6
4,2
27,84
41,75
51,01
9,27
60,28
81,52
96,03
114,93
21,4
132,77
25,4
155,08
28,6
172,36
Quy cách thép ống đúc DN300 phi 323(325)
DN300
323,9
33,1
4,57
35,97
49,7
8,38
65,17
79,69
97,42
17,45
131,81
159,57
186,89
208,18
238,53
Quy cách thép ống đúc DN350 phi 355
DN350
355,6
3,962
SCH5s
34,34
4,775
41,29
54,67
7,925
67,92
9,525
81,25
94,26
15,062
126,43
SCH80S
107,34
19,05
158,03
23,8
194,65
27,762
224,34
31,75
253,45
35,712
281,59
Quy cách thép ống đúc DN400 phi 406
DN400
406,4
ACH5
41,64
SCH10S
47,32
62,62
7,93
77,89
93,23
123,24
16,67
160,14
203,08
26,2
245,53
30,9
286
36,5
332,79
40,5
365,27
Quy cách thép ống đúc DN450 phi 457
DN450
457,2
SCH 5s
46,9
SCH 5
SCH 10s
53,31
SCH 10
70,57
7,92
SCH 20
87,71
SCH 30
122,05
SCH 40s
105,16
SCH 40
156,11
SCH 60
205,74
SCH 80s
139,15
SCH 80
254,25
29,4
SCH 100
310,02
34,93
SCH 120
363,57
39,7
SCH 140
408,55
45,24
SCH 160
459,39
Quy cách thép ống đúc DN500 phi 508
DN500
508
59,29
68,61
78,52
117,09
155,05
183,46
247,49
311,15
32,5
380,92
38,1
441,3
44,45
507,89
50
564,46
Quy cách thép ống đúc DN600 phi 610
DN600
610
82,54
94,48
141,05
209,97
254,87
24,6
354,97
186,98
441,07
38,9
547,6
46
639,49
52,4
720,2
59,5
807,37
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
0903 355 788