Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Thép Hoàng Thiên
Thép Hoàng Thiên chuyên Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình, Thép Hộp, Thép Inox
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM - XNK
HOÀNG THIÊN
VPĐD
: 479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
ĐT:
028 66 567 013
Fax
: 028 625 615 18
Hotline
:
0903 355 788
MST
: 0313 662 227
Email
:
thephoangthien@gmail.com
Website
:
Thephoangthien.com
Trang chủ
Giới thiệu
Giới thiệu Cty Thép Hoàng Thiên
Sản phẩm
Thép Hình
Thép Ống
Thép Tấm
Thép Inox
Thép Hộp (Hộp Chữ Nhật - Hộp Vuông)
Thép Tròn Đặc
Thép Chế Tạo
Thép Ray Ràu
Láp Đồng - Đồng Tấm - Dây Đồng- Nhôm Tấm
Tin tức
Thành viên
Đăng nhập
Đăng ký
Khôi phục mật khẩu
Thiếp lập tài khoản
Thoát
Thống kê
Theo đường dẫn đến site
Theo quốc gia
Theo trình duyệt
Theo hệ điều hành
Theo máy chủ tìm kiếm
Liên hệ
Kinh doanh
Đăng nhập
Chúng tôi trên mạng xã hội
Chúng tôi trên mạng xã hội
Thông tin liên hệ
Thông tin liên hệ
028 66 567 013
-
0903 355 788
thephoangthien@gmail.com
Trang chủ
Thép Tròn Đặc
Hotline
:
0903 355 788
Thép Tròn Đặc 18CrMo4
Công Ty Hoàng Thiên là nhà nhập khẩu trực tiếp Thép Tròn Đặc 18CrMo4 sản phẩm có đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng với nhiều quy cách đa dạng xuất xứ từ Trung Quốc, Nhật Bản.
Thép Tròn Đặc 18CrMo4
THÉP TRÒN ĐẶC 18CRMO4
Thép Tròn Đặc 18CrMo4
là một loại thép hợp kim phổ biến thường được gọi là thép cơ khí. Thép được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM 4118
Thép Astm 4118 là một mức thép của tiêu chuẩn ASTM A29. Thép 18CrMo4 được sử dụng như làm bulon, ốc vít, ống áp lực cao, các thành phần đã khử carbon giống như thanh gear, cánh tay đòn, chịu nhiệt độ dưới 250 ℃, sử dụng trong việc chống mài mòn, sử dụng trong môi trường có hỗn hợp nitrogen hydrogen.
Thép tôi AISI4118 có khả chịu lực cao, không bị vỡ vì nhiệt. Khả năng hàn của thép rất tốt, vì vậy có thể sử dụng cho việc cắt, chế tạo máy. Khuynh hướng vỡ vì lạnh rất nhỏ, khả năng đàn hồi cũng tốt.
1. Chủng loại thép 18CrMo4
Thép tròn đặc: DIA 8mm – 1000mm
Thép tấm: 30mm – 300mm x rộng 200mm – 3000mm
Thép vuông đặc: 20mm – 100mm
Bề mặt hoàn thiện
: đen, xù cơ khí, trơn, hoặc theo nhu cầu khách hàng
2.
Mác thép tương đương 18CrMo4
Xuất xứ
USA
Europe
Japan
Tiêu chuẩn
ASTM A29
DIN & BS EN10084
JIS G4105
Mức thép
4118
18CrMo4/1.7243
SCM420
3.THÀNH PHẦN HÓA HỌC 18CrMo4
Tiêu chuẩn
Mức thép
C
Mn
P
S
Si
Cr
Mo
ASTM A29
4118
0.18-0.23
0.70-0.90
0.35
0.35
0.15-0.35
0.4-0.6
0.08-0.15
EN 10084
18CrMo4/1.7243
0.15-0.21
0.60-0.90
0.025
0.035
0.4
0.9-1.2
0.15-0.25
JIS G4105
SCM420
0.18-0.23
0.60-0.85
0.03
0.03
0.15-0.35
0.9-1.2
0.15-0.30
TÍNH CHẤT CƠ LÝ CỦA THÉP 18CrMo4
Tính chất
Metric
Độ bền kéo (sức căng)
517 MPa
Giới hạn chảy (điểm chảy – Sức cong)
365 MPa
Mô đum Bulk
140 GPa
Mô đum cắt
80.0 GPa
Mô đum đàn hồi
190-210 GPa
Tỷ lệ độc
0.27-0.30
Độ dãn dài (50 mm)
33.00%
Giảm diện tích
63.70%
Độ cứng Brinell
137
Độ cứng Knoop
156
Độ cứng Rockwell B
75
Độ cứng Vickers
143
Khả năng chế tạo máy
(Hàng cán nóng hoặc cán nguội, dựa trên 100 khả năng chế tạo máy của thép AISI 1212)
60
TÍNH CHẤT VẬT LÝ
Mô đum đàn hồi [103 x N/mm2]: 210
Trọng lượng riêng[g/cm3]: 7.85
Dẫn nhiệt [W/m.K]: 20.
5.Rèn thép 18CrMo4
Làm nóng tới nhiệt độ: 1100-850oC.
Nhiệt luyện
Thường hóa thép
Thường hóa thép tại nhiệt độ: 860-900oC.
Tôi thép (Hardening- làm cứng)
Làm cứng (tôi thép) 18CrMo4 tại nhiệt độ850-880oC trong dầu hoặc nước. Độ cứng đạt được 29-47 HRC
Ram thép
Ram théo tại nhiệt độ: 595-700oC.
Ứng dụng thép 18CrMo4
Thép rèn 18Crmo4 được sử dụng rộng rãi trong chế tạo máy móc cơ khi vận tải: ô tô, xe máy, máy bay, piston, thanh truyền động, xích, gear, cũng như trong chế tạo máy móc cơ khí do độ bền cao, độ đàn hồi tốt, thép dẻo, không bị vỡ cục bộ.
BẢNG QUY CÁCH Thép 18CrMo4
STT
TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT
KL/Cây
1
Thép Tròn Đặc phi 14
Ø
14
x
6000
mm
Cây
7.25
2
Thép Tròn Đặc phi 15
Ø
15
x
6000
mm
Cây
8.32
3
Thép Tròn Đặc phi 16
Ø
16
x
6000
mm
Cây
9.47
4
Thép Tròn Đặc phi 18
Ø
18
x
6000
mm
Cây
11.99
5
Thép Tròn Đặc phi 20
Ø
20
x
6000
mm
Cây
14.80
6
Thép Tròn Đặc phi 22
Ø
22
x
6000
mm
Cây
17.90
7
Thép Tròn Đặc phi 24
Ø
24
x
6000
mm
Cây
21.31
8
Thép Tròn Đặc phi 25
Ø
25
x
6000
mm
Cây
23.12
9
Thép Tròn Đặc phi 26
Ø
26
x
6000
mm
Cây
25.01
10
Thép Tròn Đặc phi 27
Ø
27
x
6000
mm
Cây
26.97
11
Thép Tròn Đặc phi 28
Ø
28
x
6000
mm
Cây
29.00
12
Thép Tròn Đặc phi 30
Ø
30
x
6000
mm
Cây
33.29
13
Thép Tròn Đặc phi 32
Ø
32
x
6000
mm
Cây
37.88
14
Thép Tròn Đặc phi 34
Ø
34
x
6000
mm
Cây
42.76
15
Thép Tròn Đặc phi 35
Ø
35
x
6000
mm
Cây
45.32
16
Thép Tròn Đặc phi 36
Ø
36
x
6000
mm
Cây
47.94
17
Thép Tròn Đặc phi 38
Ø
38
x
6000
mm
Cây
53.42
18
Thép Tròn Đặc phi 40
Ø
40
x
6000
mm
Cây
59.19
19
Thép Tròn Đặc phi 42
Ø
42
x
6000
mm
Cây
65.25
20
Thép Tròn Đặc phi 44
Ø
44
x
6000
mm
Cây
71.62
21
Thép Tròn Đặc phi 45
Ø
45
x
6000
mm
Cây
74.91
22
Thép Tròn Đặc phi 46
Ø
46
x
6000
mm
Cây
78.28
23
Thép Tròn Đặc phi 48
Ø
48
x
6000
mm
Cây
85.23
24
Thép Tròn Đặc phi 50
Ø
50
x
6000
mm
Cây
92.48
25
Thép Tròn Đặc phi 52
Ø
52
x
6000
mm
Cây
100.03
26
Thép Tròn Đặc phi 55
Ø
55
x
6000
mm
Cây
111.90
27
Thép Tròn Đặc phi 56
Ø
56
x
6000
mm
Cây
116.01
28
Thép Tròn Đặc phi 58
Ø
58
x
6000
mm
Cây
124.44
29
Thép Tròn Đặc phi 60
Ø
60
x
6000
mm
Cây
133.17
30
Thép Tròn Đặc phi 62
Ø
62
x
6000
mm
Cây
142.20
31
Thép Tròn Đặc phi 65
Ø
65
x
6000
mm
Cây
156.29
32
Thép Tròn Đặc phi 70
Ø
70
x
6000
mm
Cây
181.26
33
Thép Tròn Đặc phi 75
Ø
75
x
6000
mm
Cây
208.08
34
Thép Tròn Đặc phi 80
Ø
80
x
6000
mm
Cây
236.75
35
Thép Tròn Đặc phi 85
Ø
85
x
6000
mm
Cây
267.27
36
Thép Tròn Đặc phi 90
Ø
90
x
6000
mm
Cây
299.64
37
Thép Tròn Đặc phi 95
Ø
95
x
6000
mm
Cây
333.86
38
Thép Tròn Đặc phi 100
Ø
100
x
6000
mm
Cây
369.92
39
Thép Tròn Đặc phi 105
Ø
105
x
6000
mm
Cây
407.84
40
Thép Tròn Đặc phi 110
Ø
110
x
6000
mm
Cây
447.61
41
Thép Tròn Đặc phi 115
Ø
115
x
6000
mm
Cây
489.22
42
Thép Tròn Đặc phi 120
Ø
120
x
6000
mm
Cây
532.69
43
Thép Tròn Đặc phi 125
Ø
125
x
6000
mm
Cây
578.01
44
Thép Tròn Đặc phi 130
Ø
130
x
6000
mm
Cây
625.17
45
Thép Tròn Đặc phi 135
Ø
135
x
6000
mm
Cây
674.19
46
Thép Tròn Đặc phi 140
Ø
140
x
6000
mm
Cây
725.05
47
Thép Tròn Đặc phi 145
Ø
145
x
6000
mm
Cây
777.76
48
Thép Tròn Đặc phi 150
Ø
150
x
6000
mm
Cây
832.33
49
Thép Tròn Đặc phi 155
Ø
155
x
6000
mm
Cây
888.74
50
Thép Tròn Đặc phi 160
Ø
160
x
6000
mm
Cây
947.00
51
Thép Tròn Đặc phi 165
Ø
165
x
6000
mm
Cây
1,007.12
52
Thép Tròn Đặc phi 170
Ø
170
x
6000
mm
Cây
1,069.08
53
Thép Tròn Đặc phi 175
Ø
175
x
6000
mm
Cây
1,132.89
54
Thép Tròn Đặc phi 180
Ø
180
x
6000
mm
Cây
1,198.55
55
Thép Tròn Đặc phi 185
Ø
185
x
6000
mm
Cây
1,266.06
56
Thép Tròn Đặc phi 190
Ø
190
x
6000
mm
Cây
1,335.42
57
Thép Tròn Đặc phi 195
Ø
195
x
6000
mm
Cây
1,406.63
58
Thép Tròn Đặc phi 200
Ø
200
x
6000
mm
Cây
1,479.69
59
Thép Tròn Đặc phi 210
Ø
210
x
6000
mm
Cây
1,631.36
60
Thép Tròn Đặc phi 220
Ø
220
x
6000
mm
Cây
1,790.43
61
Thép Tròn Đặc phi 225
Ø
225
x
6000
mm
Cây
1,872.74
62
Thép Tròn Đặc phi 230
Ø
230
x
6000
mm
Cây
1,956.89
63
Thép Tròn Đặc phi 235
Ø
235
x
6000
mm
Cây
2,042.90
64
Thép Tròn Đặc phi 240
Ø
240
x
6000
mm
Cây
2,130.76
65
Thép Tròn Đặc phi 245
Ø
245
x
6000
mm
Cây
2,220.47
66
Thép Tròn Đặc phi 250
Ø
250
x
6000
mm
Cây
2,312.02
67
Thép Tròn Đặc phi 255
Ø
255
x
6000
mm
Cây
2,405.43
68
Thép Tròn Đặc phi 260
Ø
260
x
6000
mm
Cây
2,500.68
69
Thép Tròn Đặc phi 265
Ø
265
x
6000
mm
Cây
2,597.79
70
Thép Tròn Đặc phi 270
Ø
270
x
6000
mm
Cây
2,696.74
71
Thép Tròn Đặc phi 275
Ø
275
x
6000
mm
Cây
2,797.55
72
Thép Tròn Đặc phi 280
Ø
280
x
6000
mm
Cây
2,900.20
73
Thép Tròn Đặc phi 290
Ø
290
x
6000
mm
Cây
3,111.06
74
Thép Tròn Đặc phi 295
Ø
295
x
6000
mm
Cây
3,219.26
75
Thép Tròn Đặc phi 300
Ø
300
x
6000
mm
Cây
3,329.31
76
Thép Tròn Đặc phi 310
Ø
310
x
6000
mm
Cây
3,554.96
77
Thép Tròn Đặc phi 315
Ø
315
x
6000
mm
Cây
3,670.56
78
Thép Tròn Đặc phi 320
Ø
320
x
6000
mm
Cây
3,788.02
79
Thép Tròn Đặc phi 325
Ø
325
x
6000
mm
Cây
3,907.32
80
Thép Tròn Đặc phi 330
Ø
330
x
6000
mm
Cây
4,028.47
81
Thép Tròn Đặc phi 335
Ø
335
x
6000
mm
Cây
4,151.47
82
Thép Tròn Đặc phi 340
Ø
340
x
6000
mm
Cây
4,276.31
83
Thép Tròn Đặc phi 345
Ø
345
x
6000
mm
Cây
4,403.01
84
Thép Tròn Đặc phi 350
Ø
350
x
6000
mm
Cây
4,531.56
85
Thép Tròn Đặc phi 355
Ø
355
x
6000
mm
Cây
4,661.96
86
Thép Tròn Đặc phi 360
Ø
360
x
6000
mm
Cây
4,794.21
87
Thép Tròn Đặc phi 365
Ø
365
x
6000
mm
Cây
4,928.30
88
Thép Tròn Đặc phi 370
Ø
370
x
6000
mm
Cây
5,064.25
89
Thép Tròn Đặc phi 375
Ø
375
x
6000
mm
Cây
5,202.05
90
Thép Tròn Đặc phi 380
Ø
380
x
6000
mm
Cây
5,341.69
91
Thép Tròn Đặc phi 385
Ø
385
x
6000
mm
Cây
5,483.19
92
Thép Tròn Đặc phi 390
Ø
390
x
6000
mm
Cây
5,626.53
93
Thép Tròn Đặc phi 395
Ø
395
x
6000
mm
Cây
5,771.73
94
Thép Tròn Đặc phi 400
Ø
400
x
6000
mm
Cây
5,918.77
95
Thép Tròn Đặc phi 410
Ø
410
x
6000
mm
Cây
6,218.41
96
Thép Tròn Đặc phi 415
Ø
415
x
6000
mm
Cây
6,371.01
97
Thép Tròn Đặc phi 420
Ø
420
x
6000
mm
Cây
6,525.45
98
Thép Tròn Đặc phi 425
Ø
425
x
6000
mm
Cây
6,681.74
99
Thép Tròn Đặc phi 430
Ø
430
x
6000
mm
Cây
6,839.88
100
Thép Tròn Đặc phi 435
Ø
435
x
6000
mm
Cây
6,999.88
101
Thép Tròn Đặc phi 440
Ø
440
x
6000
mm
Cây
7,161.72
102
Thép Tròn Đặc phi 445
Ø
445
x
6000
mm
Cây
7,325.41
103
Thép Tròn Đặc phi 450
Ø
450
x
6000
mm
Cây
7,490.95
104
Thép Tròn Đặc phi 455
Ø
455
x
6000
mm
Cây
7,658.34
105
Thép Tròn Đặc phi 460
Ø
460
x
6000
mm
Cây
7,827.58
106
Thép Tròn Đặc phi 465
Ø
465
x
6000
mm
Cây
7,998.67
107
Thép Tròn Đặc phi 470
Ø
470
x
6000
mm
Cây
8,171.61
108
Thép Tròn Đặc phi 475
Ø
475
x
6000
mm
Cây
8,346.40
109
Thép Tròn Đặc phi 480
Ø
480
x
6000
mm
Cây
8,523.04
110
Thép Tròn Đặc phi 485
Ø
485
x
6000
mm
Cây
8,701.52
111
Thép Tròn Đặc phi 490
Ø
490
x
6000
mm
Cây
8,881.86
112
Thép Tròn Đặc phi 500
Ø
500
x
6000
mm
Cây
9,248.09
113
Thép Tròn Đặc phi 510
Ø
510
x
6000
mm
Cây
9,621.71
114
Thép Tròn Đặc phi 515
Ø
515
x
6000
mm
Cây
9,811.29
115
Thép Tròn Đặc phi 520
Ø
520
x
6000
mm
Cây
10,002.73
116
Thép Tròn Đặc phi 530
Ø
530
x
6000
mm
Cây
10,391.15
117
Thép Tròn Đặc phi 540
Ø
540
x
6000
mm
Cây
10,786.97
118
Thép Tròn Đặc phi 550
Ø
550
x
6000
mm
Cây
11,190.18
119
Thép Tròn Đặc phi 560
Ø
560
x
6000
mm
Cây
11,600.80
120
Thép Tròn Đặc phi 570
Ø
570
x
6000
mm
Cây
12,018.81
121
Thép Tròn Đặc phi 580
Ø
580
x
6000
mm
Cây
12,444.22
122
Thép Tròn Đặc phi 590
Ø
590
x
6000
mm
Cây
12,877.03
123
Thép Tròn Đặc phi 600
Ø
600
x
6000
mm
Cây
13,317.24
124
Thép Tròn Đặc phi 610
Ø
610
x
6000
mm
Cây
13,764.85
125
Thép Tròn Đặc phi 620
Ø
620
x
6000
mm
Cây
14,219.86
126
Thép Tròn Đặc phi 630
Ø
630
x
6000
mm
Cây
14,682.26
127
Thép Tròn Đặc phi 650
Ø
650
x
6000
mm
Cây
15,629.26
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM - XNK
HOÀNG THIÊN
VPĐD
:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email
: thephoangthien@gmail.com
Hotline
: 0903 355 788
Website
: Thephoangthien.com
Từ khóa:
thép tròn đặc 18crmo4
,
thep tron 18crmo4
,
thep 18crmo4
,
thep tron dac 18crmo4
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
Tweet
Những tin mới hơn
Thanh tròn đặc, Láp đặc S45C
(16/05/2024)
Thanh tròn, thép tròn đặc, thép đặc scm440, scm420
(16/05/2024)
THÉP TRÒN ĐẶC 42CrMo4
(16/05/2024)
THÉP TRÒN ĐẶC, THANH TRÒN ĐẶC SCM435
(16/05/2024)
Thanh tròn đặc - Thép tròn đặc S45C-C45-S45Cr
(16/05/2024)
Thanh tròn, láp tròn hợp kim SCR440, SCR420, S35C, S45C, 42CrMo4
(16/05/2024)
Thép Tròn Đặc S20C, S35C, S45C, Thanh Tròn Đặc S20C, S35C, S45C
(16/05/2024)
láp tròn đặc, thép tròn đặc, thanh tròn đặc
(16/05/2024)
Thanh tròn, thép tròn đặc nhập khẩu s20c, s35c, s45c, scr440, scm420, 42cr
(16/05/2024)
Thanh tròn đặc, thanh tròn s20c, scm440, s35c, s45c, scm420
(16/05/2024)
Những tin cũ hơn
Thép Tròn Đặc AISI 1018
(29/11/2019)
Thép Tròn Đặc AISI 4340
(29/11/2019)
Thép Tròn Đặc/Thép Trục SC480,SC450,SC410
(28/11/2019)
Thép Tròn Đặc 34CRNIMO/SNCM477/9CR2
(08/07/2019)
Thép Tròn Đặc, Thép Trục Tròn S45CCr/C45Cr/C45Ti
(20/06/2019)
Thép Tròn Đặc, Trục Láp Tròn SF45/SF50/SF55W
(20/06/2019)
Thép Tròn Đặc/Trục Láp Tròn 20CrMo,35CrMo,20MnMo
(20/06/2019)
Thép Tròn Chế Tạo, Trục Láp Đặc 16MnCr5/20MnCr5
(04/06/2019)
Thép Tròn Đặc/Trục Láp Tròn 39NiCrMo3,36NiCrMo16
(27/02/2019)
Thép Tròn Đặc/Thép Trục 42CrMo4+QT,4Cr13
(20/01/2019)
Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ khách hàng
0903 355 788
FACEBOOOK
Gọi 0903 355 788
Gửi phản hồi
×
Gửi phản hồi
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây
Đăng nhập
Đăng ký
Hãy đăng nhập thành viên để trải nghiệm đầy đủ các tiện ích trên site
Nhập mã xác minh từ ứng dụng Google Authenticator
Thử cách khác
Nhập một trong các mã dự phòng bạn đã nhận được.
Thử cách khác
Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Để đăng ký thành viên, bạn cần khai báo tất cả các ô trống dưới đây
Bạn thích môn thể thao nào nhất
Món ăn mà bạn yêu thích
Thần tượng điện ảnh của bạn
Bạn thích nhạc sỹ nào nhất
Quê ngoại của bạn ở đâu
Tên cuốn sách "gối đầu giường"
Ngày lễ mà bạn luôn mong đợi
Tôi đồng ý với
Quy định đăng ký thành viên
Đã đăng ký nhưng không nhận được link kích hoạt?