Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Thép Hoàng Thiên
Thép Hoàng Thiên chuyên Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình, Thép Hộp, Thép Inox
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM - XNK
HOÀNG THIÊN
VPĐD
: 479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
ĐT:
028 66 567 013
Fax
: 028 625 615 18
Hotline
:
0903 355 788
MST
: 0313 662 227
Email
:
thephoangthien@gmail.com
Website
:
Thephoangthien.com
Trang chủ
Giới thiệu
Giới thiệu Cty Thép Hoàng Thiên
Sản phẩm
Thép Hình
Thép Ống
Thép Tấm
Thép Inox
Thép Hộp (Hộp Chữ Nhật - Hộp Vuông)
Thép Tròn Đặc
Thép Chế Tạo
Thép Ray Ràu
Láp Đồng - Đồng Tấm - Dây Đồng- Nhôm Tấm
Tin tức
Thành viên
Đăng nhập
Đăng ký
Khôi phục mật khẩu
Thiếp lập tài khoản
Thoát
Thống kê
Theo đường dẫn đến site
Theo quốc gia
Theo trình duyệt
Theo hệ điều hành
Theo máy chủ tìm kiếm
Liên hệ
Kinh doanh
Đăng nhập
Chúng tôi trên mạng xã hội
Chúng tôi trên mạng xã hội
Thông tin liên hệ
Thông tin liên hệ
028 66 567 013
-
0903 355 788
thephoangthien@gmail.com
Trang chủ
Thép Tấm
Hotline
:
0903 355 788
THÉP TẤM A515, A516
Công ty Thép Hoàng Thiên chuyên cung cấp Thép Tấm Chịu Nhiệt A516 GR.55/60/65/70/60S/70S....A515 GR.60/65/70 xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc...
Thép Tấm A515 - A516
Thép tấm A515,Thép tấm A516 v
ới ưu điểm chịu nhiệt, chịu áp suất tốt nên
Thép tấm A515,
thép tấm A516
thường được sử dụng trong chế tạo;
Tấm chịu nhiệt
, Lò hơi, Ống hơi, Nồi hơi (Boiler),Nồi hơi đốt (than đá, dầu, khí, bã mía..) , Bình hơi, Bình ga,
Bình khí
nén và Thiết bị chịu áp lực khác….
Ngoài ra
Thép tấm A 515,
thép tấm A516
còn được sử dụng trong cơ khí đóng tàu, lắp đặt nhà xưởng, kiến trúc xây dựng,
làm bồn(bể) chứa xăng dầu
, khí đốt…
CHI TIẾT VỀ SẢN PHẨM
.Mác thép: A515 Gr60 , A515 Gr65 , A515 Gr70,
A516
Gr55,A516 Gr60,A516 Gr65,A516 Gr70,A516 Gr60s,A516 Gr70S…
Tiêu chuẩn: ASTM, GOST,JIS,EN,..
Xuất xứ : Nhật Bản, Đức, Nga, Hàn Quốc, Trung Quốc…..
QUI CÁCH SẢN PHẨM
Độ dày
:
6mm
, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm
Chiều rộng
:
≤ 3.000mm
Chiều dài
:
≤ 12.000mm
Lưu ý
: sản phẩm có thể gia công và cắt theo qui cách yêu cầu.
Tính chất cơ lý
Steel plate
Tiêu chuẩn
Standard
Mác thép
Grade
Độ bền cơ lý
Mechanical Properties
Giới hạn chảy
Yeild Point
(Mpa)
Giới hạn đứt
Tensile Strength
(Mpa)
Độ giãn dài
Elongation
(%)
ASTM A515
Gr 60
220 min
415-550
21
Gr 65
240 min
450-585
19
Gr 70
260 min
485-620
17
ASTM A516
Gr 55
205 min
380-515
23
Gr 60
220 min
415-550
21
Gr 60S
220 min
415-550
21
Gr 65
240 min
450-585
19
Gr 65S
240 min
450-585
19
Gr 70
260 min
485-620
17
Gr 70S
260 min
485-620
17
Thành phần hóa học
Steel plate
Tiêu chuẩn
Standard
Mác thép
Grade
Độ dày
(mm)
Thành phần hóa học
Chemical Composition
C (max)
Si
Mn (max)
P (max)
S (max)
ASTM A515
Gr 60
t≤25
0.24
0.15-0.40
0.9
0.035
0.035
25<t≤50
0.27
0.15-0.40
0.9
0.035
0.035
50<t≤100
0.29
0.15-0.40
0.9
0.035
0.035
100<t≤200
0.31
0.15-0.40
0.9
0.035
0.035
t>200
0.31
0.15-0.40
0.9
0.035
0.035
Gr 65
t≤25
0.28
0.15-0.40
0.9
0.035
0.035
25<t≤50
0.31
0.15-0.40
0.9
0.035
0.035
50<t≤100
0.33
0.15-0.40
0.9
0.035
0.035
100<t≤200
0.33
0.15-0.40
0.9
0.035
0.035
t>200
0.33
0.15-0.40
0.9
0.035
0.035
Gr 70
t≤25
0.31
0.15-0.40
1.2
0.035
0.035
25<t≤50
0.33
0.15-0.40
1.2
0.035
0.035
50<t≤100
0.35
0.15-0.40
1.2
0.035
0.035
100<t≤200
0.35
0.15-0.40
1.2
0.035
0.035
t>200
0.35
0.15-0.40
1.2
0.035
0.035
ASTM A516
Gr 55
t≤12.5
0.18
0.15-0.40
0.6-0.9
0.035
0.035
12.5<t≤50
0.20
0.15-0.40
0.6-1.2
0.035
0.035
50<t≤100
0.22
0.15-0.40
0.6-1.2
0.035
0.035
100<t≤200
0.24
0.15-0.40
0.6-1.2
0.035
0.035
t>200
0.26
0.15-0.40
0.6-1.2
0.035
0.035
Gr 60
t≤12.5
0.21
0.15-0.40
0.6-0.9
0.035
0.035
12.5<t≤50
0.23
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
50<t≤100
0.25
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
100<t≤200
0.27
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
t>200
0.27
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
Gr 60S
t≤12.5
0.21
0.15-0.40
0.6-0.9
0.035
0.035
12.5<t≤50
0.23
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
50<t≤100
0.25
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
100<t≤200
0.27
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
t>200
0.27
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
Gr 65
t≤12.5
0.24
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
12.5<t≤50
0.26
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
50<t≤100
0.28
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
100<t≤200
0.29
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
t>200
0.29
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
Gr 65S
t≤12.5
0.24
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
12.5<t≤50
0.26
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
50<t≤100
0.28
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
100<t≤200
0.29
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
t>200
0.29
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
Gr 70
t≤12.5
0.27
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
12.5<t≤50
0.28
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
50<t≤100
0.30
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
100<t≤200
0.31
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
t>200
0.31
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
Gr 70S
t≤12.5
0.27
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
12.5<t≤50
0.28
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
50<t≤100
0.30
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
100<t≤200
0.31
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
t>200
0.31
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM - XNK
HOÀNG THIÊN
VPĐD
:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email
: thephoangthien@gmail.com
Hotline
: 0903 355 788
Website
: Thephoangthien.com
Từ khóa:
thép tấm
,
thép tấm ss400
,
thép tấm sm490
,
thép tấm sm520
,
thép tấm sm570
,
thép tấm a36
,
thép tấm a572
,
thép tấm ss490
,
thép tấm a515
,
thép tấm a516
,
thép tấm ah36
,
thép tấm q345a
,
thép tấm q345b
,
thép tấm q345c
,
thép tấm q345d
,
thép tấm 40x
,
thép tấm 20x
,
thép tấm scm440
,
thép tấm scr440
,
thép tấm s355j2
,
thép tấm s335k2
,
thép tấm q235a
,
thép tấm q235b
,
thép tấm q235c
,
thép tấm chịu nhiệt
,
thép tấm đúc
,
thép tấm đóng tàu
,
thép tấm gân
,
thép tấm nhập khẩu
,
thép tấm astm
,
thép tấm eh36
,
thép tấm c50
,
thép tấm chống trượt
,
thép tấm cắt theo quy cách
,
thép tấm c45
,
thép tấm dùng cho nồi hơi
,
thép tấm chịu áp lực
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
Tweet
Những tin mới hơn
Thép Tấm A572, Thep Tam A572
(16/05/2024)
Thép Tấm AH36/EH32/EH36/DH32/DH36
(16/05/2024)
Thép Tấm Chịu Nhiệt A516
(16/05/2024)
Thép Tấm Chịu Nhiệt A515
(16/05/2024)
Thép Tấm A515, A516 Dành Cho Nồi Hơi
(16/05/2024)
Thép Tấm Dày 6 Ly ( 6mm)
(16/05/2024)
THÉP TẤM HARDOX 500
(16/05/2024)
THÉP TẤM HARDOX 450
(16/05/2024)
Thép Tấm Cán Nóng
(16/05/2024)
THÉP TẤM XAR 300,XAR 400,XAR 500
(16/05/2024)
Những tin cũ hơn
Thép Tấm A36-AH36-EH36-A515-A516-SA516-S355JO-S355JR- S45C-50C-S55C-SKD11-SKD61....
(19/06/2017)
Thép Tấm A515 - Thép Tấm Chịu Nhiệt
(14/06/2017)
Thép Tấm ASTM A515, A516, Gr.50 / 60/ 65 / 70..( Plate Steel) / SS520 / SS490 / A529 / A588 / A808 / A709../
(14/06/2017)
Thép Tấm A283 / A285 / A529 / A633 / A709 / A808 / S690QL / A662 / A678 / A387 / S275 / S420 / S460....
(14/06/2017)
THÉP TẤM SM490 (SM490A, SM490B, SM490C)
(12/06/2017)
THÉP TẤM TIÊU CHUẨN S355J2G3 / S355N / S355JO / S235JO / S235JRG2 / S275JO / SM 570 / SN400
(12/06/2017)
THÉP TẤM A515, THÉP TẤM A516
(10/06/2017)
THÉP TẤM A36-AH36-EH36-A515-A516-SA516-S355JO-S355JR- S45C-50C-S55C-SKD11-SKD61....
(10/06/2017)
THÉP TẤM ASTM A36
(10/06/2017)
THÉP TẤM S275, S275JR
(10/06/2017)
Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ khách hàng
0903 355 788
FACEBOOOK
Gọi 0903 355 788
Gửi phản hồi
×
Gửi phản hồi
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây
Đăng nhập
Đăng ký
Hãy đăng nhập thành viên để trải nghiệm đầy đủ các tiện ích trên site
Nhập mã xác minh từ ứng dụng Google Authenticator
Thử cách khác
Nhập một trong các mã dự phòng bạn đã nhận được.
Thử cách khác
Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Để đăng ký thành viên, bạn cần khai báo tất cả các ô trống dưới đây
Bạn thích môn thể thao nào nhất
Món ăn mà bạn yêu thích
Thần tượng điện ảnh của bạn
Bạn thích nhạc sỹ nào nhất
Quê ngoại của bạn ở đâu
Tên cuốn sách "gối đầu giường"
Ngày lễ mà bạn luôn mong đợi
Tôi đồng ý với
Quy định đăng ký thành viên
Đã đăng ký nhưng không nhận được link kích hoạt?